12/28/2010 12:45:00 PM
.

Nhập khẩu hàng hóa kỳ 1 tháng 12 năm 2010



(Từ ngày 01/12/2010 đến hết ngày 15/12/2010)
 

Số trong kỳ báo cáo

(từ 1-15/12)
 

Cộng dồn đến hết báo cáo

(từ đầu năm đến hết ngày 15/12/2010)

Nhóm/mặt hàng chủ yếu
lượng (tấn)
trị giá (USD)
lượng (tấn)
trị giá (USD)
Tổng trị giá
 
4.075.210.073
 
79.721.768.902
Hàng thuỷ sản
 
15.901.555
 
309.732.238
Sữa và sản phẩm sữa
 
34.268.324
 
680.463.883
Hàng rau quả
 
12.577.438
 
276.431.911
Lúa mì
24.464
8.731.982
2.122.727
543.550.457
Dầu mỡ đông thực vật
 
51.839.896
 
648.250.002
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc
 
12.155.151
 
161.104.725
Thức ăn gia súc và nguyên liệu
 
67.878.681
 
2.058.756.949
Nguyên phụ liệu thuốc lá
 
15.355.146
 
282.719.409
Clanke
57.201
2.567.708
2.126.290
80.732.861
Xăng dầu các loại
279.703
202.091.221
8.969.250
5.659.638.053
-Xăng
60.385
48.268.052
1.879.319
1.322.472.544
-Diesel
147.602
107.318.314
4.556.877
2.965.388.257
-Mazut
41.353
21.514.674
1.719.090
782.971.875
-Nhiên liệu bay
24.622
20.192.354
781.700
567.068.811
-Dầu hoả
2.742
2.028.827
29.264
18.967.566
Khí đốt hoá lỏng
28.298
26.720.781
624.372
458.277.485
Sản phẩm khác từ dầu mỏ
 
33.986.553
 
712.339.426
Hoá chất
 
94.140.744
 
1.971.885.113
SẢn phẩm hoá chất
 
104.155.762
 
1.941.030.680
Nguyên phụ liệu dược phẩm
 
9.662.563
 
176.423.360
Dược phẩm
 
55.077.720
 
1.192.920.683
Phân bón các loại
238.577
94.759.652
3.322.305
1.143.887.843
-Phân Ure
89.330
33.054.748
910.712
290.524.712
-Phân NPK
12.444
5.121.266
232.103
90.360.961
-Phân DAP
70.670
38.630.371
680.889
329.246.984
-Phân SA
38.542
6.323.809
634.522
88.906.596
-Phân Kali
13.500
5.516.949
641.706
259.502.377
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu
 
34.088.039
 
514.859.320
Chất dẻo nguyên liệu
109.520
185.988.614
2.277.820
3.577.974.134
Sản phẩm từ chất dẻo
 
69.655.529
 
1.354.107.603
Cao su
15.008
34.241.738
279.363
595.133.465
Sản phẩm từ cao su
 
15.629.835
 
290.966.857
Gỗ và sản phẩm gỗ
 
46.381.779
 
1.084.166.087
Giấy các loại
58.001
50.536.212
973.763
871.688.182
Sản phẩm từ giấy
 
15.754.308
 
386.334.374
Bông các loại
13.657
34.293.718
337.458
623.629.225
Xơ, sợi các loại
28.695
65.959.422
544.111
1.082.245.749
Vải các loại
 
250.775.428
 
5.081.066.252
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày
 
113.048.647
 
2.491.470.108
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm
 
335.854.028
 
1.044.516.697
Sắt thép các loại
252.806
198.297.286
8.337.004
5.814.833.283
-Phôi thép
27.153
16.278.551
1.890.741
1.021.337.706
Sản phẩm từ sắt thép
 
73.061.428
 
1.686.752.454
Kim loại thường khác
28.912
125.414.835
620.565
2.406.687.700
-Đồng
7.873
64.607.738
160.155
1.177.582.596
Sản phẩm từ kim loại thường khác
 
17.115.806
 
303.849.367
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
 
271.730.282
 
4.869.653.344
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
 
621.945.196
 
12.892.988.128
Dây điện và dây cáp điện
 
26.619.226
 
477.467.122
Ôtô nguyên chiếc các loại:
3.035
50.621.772
50.196
909.188.706
-Ôtô 9 chỗ ngồi trở xuống
2.302
26.237.525
32.663
378.410.322
-Ôtô trên 9 chỗ ngồi
6
109.000
348
9.409.924
-Ôtô vận tải
554
13.167.919
13.157
316.412.015
Linh kiện phụ tùng ôtô:
 
82.785.223
 
1.821.383.043
-Linh kiện ôtô 9 chỗ ngồi trở xuống
 
30.414.938
 
784.981.432
Xe máy nguyên chiếc
4.023
5.363.915
92.654
117.382.101
Linh kiện, phụ tùng xe máy
 
28.806.217
 
730.952.782
Phương tiện vận tải khác và phụ tùng
 
10.344.489
 
805.361.716
Hàng hoá khác
 
469.016.224
 
9.588.966.025
.
.
.
.
.
.

                             

TRUNG TÂM THÔNG TIN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT NAM - BỘ CÔNG THƯƠNG.

Giấy phép của Bộ Thông tin và Truyền thông số 55/GP-TTĐT, cấp ngày 02/6/2015.
Địa chỉ: 655 Phạm Văn Đồng - Bắc Từ Liêm - Hà Nội.
Điện thoại: 04 3934 1911  -  Email: info@nhanhieuviet.gov.vn