10/16/2012 11:45:00 AM
.

Thống kê hàng hóa nhập khẩu từ thị trường Trung Quốc tháng 8, 8 tháng năm 2012


 
KNNK T8/2012
KNNK 8T/2012
KNNK 8T/2011
% +/- KN so T8/2011
+/- KN so cùng kỳ
Tổng kim ngạch
2.574.541.920
18.285.333.589
15.211.361.191
18,42
20,21
máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
495.493.567
3.412.328.379
3.301.419.654
1,82
3,36
điện thoại các loại và linh kiện
348.965.385
2.099.460.608
910.966.172
95,91
130,47
máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
312.578.000
2.000.756.711
1.277.202.189
63,52
56,65
vải các loại
243.888.762
1.934.793.664
1.877.480.062
7,39
3,05
sắt thép các loại
121.303.529
1.102.100.335
969.491.677
8,73
13,68
xăng dầu các loại
68.815.730
889.701.335
800.985.883
-42,69
11,08
nguyên phụ liệu dệt, may, da giày
77.138.678
606.886.502
536.666.622
21,75
13,08
hóa chất
60.921.993
514.212.879
458.335.596
-0,75
12,19
phân bón các loại
85.435.676
506.317.337
452.667.470
-12,31
11,85
sản phẩm từ sắt thép
67.366.533
484.933.975
358.333.286
30,93
35,33
sản phẩm từ chất dẻo
44.760.072
304.660.379
271.529.353
18,86
12,20
sản phẩm hóa chất
39.231.308
298.052.490
297.842.363
-1,43
0,07
xơ sợi dệt các loại
33.039.260
232.689.281
235.707.110
24,80
-1,28
khí đốt hóa lỏng
44.298.767
222.068.585
207.460.357
30,92
7,04
chất dẻo nguyên liệu
29.889.694
219.115.579
226.638.496
1,98
-3,32
thuốc trừ sâu và nguyên liệu
23.210.095
207.666.876
173.988.888
12,25
19,36
kim loại thường khác
29.024.530
198.722.292
188.987.219
10,97
5,15
dây điện và dây cáp điện
26.382.282
181.822.656
133.468.208
30,34
36,23
gỗ và sản phẩm gỗ
18.667.964
133.580.805
114.073.865
-7,85
17,10
thức ăn gia súc và nguyên liệu
41.918.689
131.014.503
65.346.882
624,39
100,49
linh kiện, phụ tùng ô tô
10.188.059
112.074.713
160.774.937
10,82
-30,29
hàng điện gia dụng và linh kiện
14.767.899
109.031.763
73.865.608
75,12
47,61
ô tô nguyên chiếc các loại
7.067.621
98.763.221
140.458.904
-43,65
-29,69
nguyên phụ liệu dược phẩm
13.710.347
98.516.753
56.972.262
109,87
72,92
Hàng rau quả
17.059.917
98.490.766
81.237.567
1,15
21,24
sản phẩm từ giấy
11.892.523
90.398.922
81.043.718
-9,31
11,54
sản phẩm khác từ dầu mỏ
9.860.665
84.030.211
78.138.907
-17,63
7,54
sản phẩm từ cao su
10.704.939
76.070.678
57.197.358
-2,61
33,00
sản phẩm từ kim loại thường khác
10.334.931
71.105.522
73.900.248
30,46
-3,78
giấy các loại
7.672.768
65.719.817
41.436.996
7,85
58,60
linh kiện, phụ tùng ô tô
5.121.528
58.297.835
94.730.976
-70,57
-38,46
nguyên phụ liệu thuốc lá
4.777.064
39.265.846
17.770.182
920,42
120,96
phương tiện vận tải khác và phụ tùng
6.174.063
28.997.026
10.724.570
302,99
170,38
dược phẩm
4.244.921
28.030.764
20.670.724
45,33
35,61
cao su
2.184.267
27.081.140
41.562.016
-75,86
-34,84
Hàng thủy sản
1.053.893
11.108.523
13.775.275
-54,41
-19,36
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc
754.864
6.740.780
4.554.009
53,96
48,02
Dầu mỡ động thực vật
88.285
4.449.315
4.284.223
-84,30
3,85
đá quý, kim loại quý và sản phẩm
547.331
4.120.975
7.614.219
6,07
-45,88
bông các loại
165.570
2.079.860
6.024.423
81,25
-65,48
xe máy nguyên chiếc
381.660
1.920.828
5.509.877
-35,83
-65,14
Sữa và sản phẩm
 
27.744
393.163
-100,00
-92,94
.
.
.
.
.
.

                             

TRUNG TÂM THÔNG TIN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT NAM - BỘ CÔNG THƯƠNG.

Giấy phép của Bộ Thông tin và Truyền thông số 55/GP-TTĐT, cấp ngày 02/6/2015.
Địa chỉ: 655 Phạm Văn Đồng - Bắc Từ Liêm - Hà Nội.
Điện thoại: 04 3934 1911  -  Email: info@nhanhieuviet.gov.vn