(Nguồn TCHQ - Cục CNTT & Thống kê Hải Quan )
|
ĐV tính
|
Thực hiện 2009 |
|
|
|
Số lượng
|
trị giá
|
I. Tổng trị giá xuất khẩu
|
USD
|
|
57.096.274.461
|
DN có vốn đầu tư n/ngoài
|
"
|
|
24.177.688.976
|
Mặt hàng XK chủ yếu
|
|
|
|
Thủy sản
|
USD
|
|
4.251.313.256
|
Rau quả
|
"
|
|
438.868.759
|
Nhân điều
|
T
|
177.154
|
846.682.672
|
Cà phê
|
"
|
1.183.523
|
1.730.602.417
|
Chè các loại
|
"
|
134.115
|
179.494.456
|
Hạt tiêu
|
"
|
134.261
|
348.148.940
|
Gạo
|
"
|
5.958.300
|
2.663.876.861
|
Sắn và các sản phẩm từ sắn
|
"
|
3.301.915
|
573.816.371
|
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc
|
USD
|
|
276.236.472
|
Than đá
|
T
|
24.991.924
|
1.316.560.088
|
Dầu thô
|
"
|
13.372.877
|
6.194.595.019
|
Xăng dầu các loại
|
"
|
1.923.894
|
1.005.194.221
|
Quặng và khoáng sản khác
|
"
|
2.151.033
|
134.957.920
|
Hoá chất
|
USD
|
|
89.711.391
|
Sản phẩm hoá chất
|
"
|
|
273.948.849
|
Chất dẻo nguyên liệu
|
T
|
130.523
|
160.245.122
|
Sản phẩm chất dẻo
|
"
|
|
807.929.233
|
Cao su
|
T
|
731.393
|
1.226.857.439
|
Sản phẩm từ cao su
|
USD
|
|
175.335.087
|
Túi xách, va li, mũ, ô dù
|
"
|
|
721730.702.261
|
Mây, tre, cói & thảm
|
"
|
|
178.712.078
|
Sản phẩm gỗ
|
"
|
|
2.597.649.222
|
Giấy và sản phẩm từ giấy
|
"
|
|
275.657.021
|
Hàng dệt và may mặc
|
"
|
|
9.065.620.437
|
Giày dép các loại
|
"
|
|
4.066.760.529
|
Gốm, sứ
|
"
|
|
266.912.031
|
Thủy tinh và các SP bằng thủy tinh
|
"
|
|
275.390.265
|
Đá quí và kim loại quí và sản phẩm
|
"
|
|
2.731.556.311
|
Sắt thép các loại
|
T
|
486.890
|
382.884.359
|
Sản phẩm từ sắt thép
|
"
|
|
603.890.555
|
Hàng đ/tử & LK m/tính
|
USD
|
|
2.763.018.885
|
Máy móc, TB, dụng cụ, PT khác
|
"
|
|
2.059.304.721
|
Dây điện và cáp điện
|
"
|
|
885.061.787
|
Phương tiện vận tải và phụ tùng
|
"
|
|
953.979.925
|
- Tàu thuyền các loại
|
Chiếc
|
|
274.646.046
|
- Phụ tùng ôtô
|
USD
|
|
525.880.428
|
Hàng hoá xuất khẩu khác
|
USD
|
|
6.564.799.501
|
II. Tổng trị giá nhập khẩu
|
USD
|
|
69.948.809.956
|
DN có vốn đầu tư n/ngoài
|
"
|
|
26.066.684.433
|
Mặt hàng NK chủ yếu
|
|
|
|
Hàng thủy sản
|
USD
|
|
282.479.174
|
Sữa và sản phẩm từ sữa
|
"
|
|
515.772.520
|
Hàng rau quả
|
"
|
|
279.059.988
|
Lúa mỳ
|
T
|
1.184.187
|
354.268.280
|
Dầu mỡ động, thực vật
|
"
|
|
495.578.716
|
Bánh kẹo và SP từ ngũ cốc
|
"
|
|
115.507.020
|
Thức ăn chăn nuôi
|
"
|
|
1.765.454.986
|
Nguyên, phụ liệu thuốc lá
|
"
|
|
321.573.660
|
Clanhke
|
T
|
3.554.422
|
133.334.472
|
Xăng dầu
|
"
|
12.205.744
|
6.255.487.646
|
-Xăng
|
“
|
3.636.103
|
1.969.438.485
|
-Diesel
|
“
|
6.503.092
|
3.254.815.728
|
-Mazut
|
“
|
1.854.259
|
626.452.133
|
-Nhiên liệu bay
|
“
|
655.822
|
378.505.699
|
-Dầu hoả
|
“
|
56.468
|
26.275.601
|
Khí đốt hoá lỏng
|
USD
|
775.159
|
437.492.917
|
Sản phẩm khác từ dầu mỏ
|
"
|
|
547.502.058
|
Hoá chất
|
"
|
|
1.624.704.373
|
Sản phẩm hóa chất
|
"
|
|
1.579.949.915
|
Nguyên liệu dược phẩm
|
USD
|
|
168.677.408
|
Dược phẩm
|
"
|
|
1.096.713.895
|
Phân bón
|
T
|
4.518.932
|
1.414.919.994
|
Urea
|
"
|
1.425.565
|
416.781.854
|
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu
|
"
|
|
488.494.550
|
Chất dẻo nguyên liệu
|
"
|
2.192.902
|
2.813.160.518
|
Sản phẩm từ chất dẻo
|
USD
|
|
1.093.672.916
|
Cao su các loại
|
T
|
313.325
|
409.536.818
|
Sản phẩm từ cao su
|
USD
|
|
260.505.063
|
Gỗ và sản phẩm
|
"
|
|
904.799.043
|
Giấy các loại
|
T
|
1.032.477
|
770.606.841
|
Sản phẩm từ giấy
|
USD
|
|
324.286.530
|
Bông
|
T
|
303.093
|
392.271.322
|
Xơ, sợi các loại
|
"
|
503.069
|
810.781.975
|
Vải
|
USD
|
|
4.226.363.714
|
NPL dệt, may, da giày
|
"
|
|
1.931.906.767
|
Đá quý, kim loại quý và SP
|
"
|
|
492.103.395
|
Thép các loại
|
T
|
9.748.715
|
5.360.906.858
|
Phôi thép
|
"
|
2.417.094
|
1.032.404.747
|
Sản phẩm từ thép
|
USD
|
|
1.362.447.878
|
Kim loại thường khác
|
T
|
550.172
|
1.624.965.230
|
Sản phẩm từ kim loại thường khác
|
USD
|
|
209.189.853
|
Điện tử, máy tính và l.kiện
|
"
|
|
3.953.966.370
|
Máy, TB, dụng cụ , phụ tùng
|
"
|
|
12.673.170.499
|
Dây điện và dây cáp điện
|
"
|
|
399.701.903
|
Ô tô nguyên chiếc
|
Chiếc
|
80.596
|
1.268.628.883
|
Linh kiện, phụ tùng ô tô
|
USD
|
|
1.802.239.244
|
Linh kiên và PT xe gắn máy
|
USD
|
|
621.303.545
|
Xe máy nguyên chiếc
|
chiếc
|
111.466
|
132.806.048
|
Phương tiện vận tải khác & PT
|
USD
|
|
616.166.829
|
Hàng hoá nhập khẩu khác
|
USD
|
|
7.625.350.342
|