Mặt hàng |
ĐVT |
Giá |
nước XK |
Cảng XK |
Cà phê Arabica, sàng 18 chưa rang, chưa khử caphein đóng đồng nhất trong bao pp |
KG |
$2.68 |
China |
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn) |
Cà phê aribica loại 1 |
TAN |
$2,180.51 |
Indonesia |
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV) |
Cà phê chưa rang robusta lọai 1 |
TAN |
$1,605.00 |
Bulgaria |
ICD Phớc Long Thủ Đức |
Cà phê chưa rang robusta lọai 1 |
TAN |
$1,445.05 |
Singapore |
ICD Phớc Long Thủ Đức |
Cà phê chưa rang robusta lọai 1 |
TAN |
$1,460.00 |
United States of America |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Cà phê chưa rang robusta lọai 2 |
TAN |
$1,228.25 |
Italy |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Cà phê chưa rang robusta lọai 2 |
TAN |
$1,254.81 |
Spain |
ICD Phớc Long Thủ Đức |
Cà phê chưa rang robusta loại 2 |
TAN |
$1,240.85 |
Ecuador |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Cà phê chưa rang Robusta VN loại 1 |
TAN |
$1,540.00 |
Japan |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Cà phê hạt Robusta loại 1, đóng bao đay |
TAN |
$1,650.00 |
Korea (Republic) |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
Cà phê hạt Robusta loại 2, đóng xá bằng bao thổi |
TAN |
$1,275.81 |
France |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Cà phê hạt Robusta loại 2, đóng xá bằng bao thổi |
TAN |
$1,281.00 |
Italy |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Cà phê hạt Robusta loại 2, đóng xá bằng bao thổi |
TAN |
$1,483.25 |
Japan |
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV) |
Cà phê hạt Robusta loại 2, đóng xá bằng bao thổi |
TAN |
$1,290.00 |
Spain |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Cà phê hạt Robusta Việt nam loại 1, 60kg/bao |
TAN |
$1,361.18 |
Algeria |
ICD Phớc Long Thủ Đức |
Cà phê hạt Robusta Việt nam loại 1, 60kg/bao |
TAN |
$1,302.26 |
Mexico |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Cà phê hạt Robusta Việt nam loại 1, hàng thổi |
TAN |
$1,476.00 |
Germany |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Cà phê hạt Robusta Việt nam loại 2, 60kg/bao |
TAN |
$1,201.14 |
Philippines |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Cà phê nhân ARABICA |
TAN |
$2,706.78 |
United States of America |
Cảng Hải Phòng |