Mặt hàng |
ĐVT |
Giá |
Nước XK |
Cảng XK |
Mã GH |
Chè đen FBOP |
KG |
$1.80 |
Azerbaijan |
Cảng Hải Phòng |
FOB |
Chè đen FBOP1 |
KG |
$1.17 |
Indonesia |
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV) |
CNF |
Chè đen loại F ( fannings) |
TAN |
$1,060.00 |
United States of America |
Cảng Hải Phòng |
FOB |
Chè đen OP |
KG |
$2.30 |
Germany |
Cảng Hải Phòng |
CFR |
Chè đen op |
KG |
$1.87 |
United Arab Emirates |
Cảng Hải Phòng |
FOB |
Chè đen OP |
KG |
$1.70 |
Afganistan |
Cảng Hải Phòng |
CFR |
Chè đen OP FB110 |
KG |
$2.15 |
Ukraine |
Cảng Hải Phòng |
FOB |
Chè đen OP1 |
KG |
$1.92 |
Germany |
Cảng Hải Phòng |
FOB |
Chè đen op1 |
KG |
$1.74 |
Russian Federation |
Cảng Hải Phòng |
FOB |
Chè đen OPA |
KG |
$1.70 |
Ukraine |
Cảng Hải Phòng |
FOB |
Chè đen PF |
KG |
$1.35 |
Malaysia |
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV) |
CIF |
Chè xanh B1 (Green tea b1) |
KG |
$1.73 |
Pakistan |
Cảng Hải Phòng |
CF |
Chè xanh BT |
KG |
$1.64 |
Pakistan |
Cảng Hải Phòng |
CNF |
Chè xanh OP |
KG |
$1.70 |
Afganistan |
Cảng Hải Phòng |
CNF |
Chè xanh OP |
USD |
$2.40 |
Germany |
Cảng Hải Phòng |
CFR |
Chè xanh OP |
TAN |
$2,020.00 |
United Arab Emirates |
Cảng Hải Phòng |
CFR |