Mặt hàng |
ĐVT |
Giá |
Nước xk |
Mã GH |
Chè đen BP1 |
TAN |
$1,646.72 |
Pakistan |
Cảng Hải Phòng |
Chè đen OPA |
KG |
$2.09 |
Ựzbekistan |
Ga Hà nội |
Chè đen BPS Ref 2219 |
KG |
$1.00 |
Germany |
Cảng Hải Phòng |
Chè đen F Ref 2218 |
KG |
$0.99 |
Germany |
Cảng Hải Phòng |
Chè đen |
KG |
$1.85 |
Azerbaijan |
Cảng Hải Phòng |
Chè đen |
KG |
$1.68 |
Russian Federation |
Cảng Hải Phòng |
Chè đen BP1 |
KG |
$1.55 |
Pakistan |
Cảng Hải Phòng |
Chè đen BPS |
KG |
$1.27 |
Russian Federation |
Cảng Hải Phòng |
Chè đen BPS |
KG |
$1.28 |
Ựkraine |
Cảng Hải Phòng |
Chè đen CTC PD |
KG |
$1.68 |
Russian Federation |
Cảng Hải Phòng |
Chè đen FANNỤNG ( F ) |
KG |
$1.25 |
Germany |
Cảng Hải Phòng |
Chè đen FANNỤNGS |
KG |
$1.10 |
Poland |
Cảng Hải Phòng |
Chè đen FBẶP |
KG |
$1.80 |
Azerbaijan |
Cảng Hải Phòng |
Chè đen FBẶP1 |
KG |
$1.17 |
Ụndonesia |
ỤCD ỤỤỤ -Transimex (Cang SG khu vuc ỤV) |
Chè đen loại F ( fannings) |
TAN |
$1,060.00 |
Ựnited States of America |
Cảng Hải Phòng |
Chè đen ẶP |
KG |
$2.30 |
Germany |
Cảng Hải Phòng |
Chè đen op |
KG |
$1.87 |
Ựnited Arab Ọmirates |
Cảng Hải Phòng |
Chè đen OPA |
KG |
$1.70 |
Afganistan |
Cảng Hải Phòng |
Chè đen OPA FB110 |
KG |
$2.15 |
Ựkraine |
Cảng Hải Phòng |
Chè đen OPA |
KG |
$1.92 |
Germany |
Cảng Hải Phòng |
Chè đen op1 |
KG |
$1.74 |
Russian Federation |
Cảng Hải Phòng |
Chè đen ẶPA |
KG |
$1.70 |
Ựkraine |
Cảng Hải Phòng |
Chè đen PF |
KG |
$1.35 |
Malaysia |
ỤCD ỤỤỤ -Transimex (Cang SG khu vuc ỤV) |
Chè xanh B1 (Green tea b1) |
KG |
$1.73 |
Pakistan |
Cảng Hải Phòng |
Chè xanh BT |
KG |
$1.64 |
Pakistan |
Cảng Hải Phòng |
Chè xanh OPA |
KG |
$1.70 |
Afganistan |
Cảng Hải Phòng |
Chè xanh OPA |
ỰSD |
$2.40 |
Germany |
Cảng Hải Phòng |
Chè xanh OPA |
TAN |
$2,020.00 |
Ựnited Arab Ọmirates |
Cảng Hải Phòng |