Mặt hàng |
ĐVT |
giá |
Nước NK |
Cảng |
Mã GH |
Thép cán nóng dạng cuộn 1.8mm x 1.219mm x coil. Hàng mới 100% |
tấn |
$578.74 |
Nhật Bản |
Cảng Hải Phòng |
CFR |
Thép cán nóng dạng cuộn 2.0mm x 1.219mm x coil. Hàng mới 100% |
tấn |
$572.66 |
Nhật Bản |
Cảng Hải Phòng |
CFR |
Thép cán nóng dạng cuộn 3.0mm x 1.219mm x coil. Hàng mới 100% |
tấn |
$571.57 |
Nhật Bản |
Cảng Hải Phòng |
CFR |
Thép cán nóng hình H loại Q235B cao 200*200*8*12mm |
tấn |
$574.43 |
Trung Quốc |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
CIF |
Thép cán nguội dạng cuộn chua phủ mạ tráng không hợp kim(Prime Cold Rolled Steel In Coil) 0.320mm x 1200mm x coil |
tấn |
$603.36 |
Trung Quốc |
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh) |
CFR |
Thép carbon cán nóng dạng cuộn(dùng cho cơ khí chế tạo) |
tấn |
$727.08 |
Hàn Quốc |
Cảng Hải Phòng |
CIF |
Thép cuộn cán nóng không hợp kim (chua tráng phủ mạ) Size 1.75mm x 1000mm |
tấn |
$540.12 |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Cảng Tân Thuận (Hồ Chí Minh) |
CFR |
Thép không gỉ dạng cuộn; Size: 2,93mm x 1000mm x cuộn; Hàng mới 100% |
tấn |
$2,501.00 |
Italia |
Cảng Hải Phòng |
CFR |
Thép tấm (10 x 2400 x 9600)mm |
tấn |
$1,182.05 |
Australia |
Cảng Bà Rịa Vũng Tàu |
CIF |
thép tấm cán nóng không hợp kim chua phủ mạ sơn loại T (1-2 )mm xw(415-585)mm xL(615-3000)mm hàng mới 100% |
tấn |
$452.82 |
Đức |
Cảng Hải Phòng |
CFR |