Chủng loại |
ĐVT |
Đơn giá |
Nước |
Cửa khẩu |
Mã GH |
Bí đỏ cấp đông |
Kg |
$2.13 |
Nhật Bản |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CF |
cơm dừa sấy khô |
Tấn |
$1,060.00 |
Benanh |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
CIF |
Cơm dừa sấy khô |
Tấn |
$1,080.00 |
Chile |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
CF |
Cơm dừa sấy khô |
Tấn |
$910.00 |
UruGuay |
ICD Phớc Long Thủ Đức |
FOB |
Cơm dừa sấy khô (Hàng đóng thống nhất bao giấy Kraft . 920 bao, mổi bao 25 kg) |
Tấn |
$790.00 |
Hà Lan |
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV) |
FOB |
Cơm dừa sấy khô (Hàng đóng thống nhất bao giấy Kraft.920 bao,mổi bao 25 kg) |
Tấn |
$790.00 |
Nhật Bản |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cơm dừa sấy khô (Hạt fine, hàng đóng thống nhất bao giấy Kraft,440bao.mỗi bao 25 |
Tấn |
$960.00 |
Achentina |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
CFR |
Cơm dừa sấy khô (Hạt trung, hàng đóng thống nhất bao giầy Kraft.460 bao mỗi bao 25 kg) |
Tấn |
$805.00 |
Ba Lan |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cơm dừa sấy khô (Hạt trung, hàng đóng thống nhất bao giầy Kraft.460 bao mỗi bao 25 kg) |
Tấn |
$805.00 |
Ba Lan |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cơm dừa sấy khô, 10KG / BAO |
Tấn |
$962.27 |
Ma rốc |
Cảng khô - ICD Thủ Đức |
CFR |
Cà tím chiên Konasu (TG-2) - Size M |
Kg |
$2.50 |
Nhật Bản |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CF |
Chanh |
Kg |
$1.24 |
Singapore |
ICD Phớc Long Thủ Đức |
CFR |
Chuối Khô Thái Lát |
Kg |
$0.22 |
Trung Quốc |
Cửa khẩu Chi Ma (Lạng Sơn) |
DAF |
Dưa chuột muối |
Tấn |
$941.93 |
Nhật Bản |
Cảng Hải Phòng |
C&F |
Dưa gang muối |
Tấn |
$280.00 |
Đài Loan |
Cảng Hải Phòng |
C&F |
Dứa đông lạnh -cắt miếng 1/12 |
Tấn |
$945.00 |
Bỉ |
Cảng Vict |
CFR |
Dừa khô bóc vỏ |
Quả |
$0.18 |
Trung Quốc |
Cảng Mỹ tho (Long An) |
FOB |
dừa khô lột vỏ |
Quả |
$0.33 |
HongKong |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Dứa miếng đông lạnh IQF |
Tấn |
$822.96 |
Hàn Quốc |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CFR |
Gừng muối |
Tấn |
$1,195.24 |
Nhật Bản |
Cảng Hải Phòng |
C&F |
Hồng xiêm |
Kg |
$1.00 |
Singapore |
ICD Phớc Long Thủ Đức |
CFR |
hoa cẩm chướng |
Cành |
$0.25 |
úc |
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh) |
CF |
Hoa cẩm chướng |
Cành |
$0.25 |
Nhật Bản |
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh) |
CF |
Hoa cúc |
Cành |
$0.26 |
Nhật Bản |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CIF |
Hoa hồng |
Cành |
$0.30 |
Nhật Bản |
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh) |
CF |
Hoa lan Hồ Điệp cắt cành |
Cành |
$2.00 |
Hà Lan |
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh) |
FCA |
Khoai lang tím (5kg, 10kg/ thùng) |
Kg |
$0.81 |
Singapore |
ICD Phớc Long Thủ Đức |
CIF |
Thanh long quả tơi |
Tấn |
$300.28 |
Trung Quốc |
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn) |
DAF |
Trái chôm chôm |
Thùng |
$5.65 |
Du bai |
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh) |
CFR |