Mặt hàng |
ĐVT |
Giá |
Nước NK |
Cảng NK |
Bột bã ngô (DDGS) (Nguyên liệu SXTẠGS) |
TAN |
$194.00 |
Ựnited States of America |
Cảng Hải Phòng |
Bột gan cá mực (nguyên liệu SXTẠ thuỷ sản) |
TAN |
$550.00 |
Korea (Republic) |
Cảng Hải Phòng |
Bột gan mực - NLSX TẠ thủy sản |
TAN |
$776.58 |
Japan |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Bột gia cầm (§ợc nghiền từ xơng thịt, lông vũ của gia cầm nguyên con). |
TAN |
$744.21 |
Australia |
Cảng Hải Phòng |
Bột huyết lợn, nguyên liệu SX thức ăn gia súc, |
TAN |
$919.57 |
France |
Cảng Hải Phòng |
Bột Thịt xơng bò ( đã xử lý nhiệt, nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc )Protein : 46.20 %, độ ẩm : 7.20%, khng có Ọ.coli, Salmonella. |
TAN |
$382.00 |
Argentina |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Bột xương thịt lợn (Thức ăn cho gia súc và gia cầm) |
TAN |
$339.96 |
Ụtaly |
Cảng Hải Phòng |
Cám gạo chiết ly dùng trong SX thức ăn gia súc, |
TAN |
$166.89 |
Ụndia |
Cảng Hải Phòng |
Cám từ lúa mỳ (dạng viên). |
TAN |
$186.00 |
Ụndonesia |
Cảng Phú Mỹ (Vũng Tàu) |
Khô Dầu §ậu Nành (Protein:47.38%, độ ẩm:11.24% ; aflatoxin:8 ppb ; urê:0.10 mgn/g/min) nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc thủy sản |
TAN |
$396.00 |
Ụndia |
Cảng Phú Mỹ (Vũng Tàu) |
Khô dầu cọ (nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc ) Profat : 21%, độ ẩm: 12%, hàm lợng aflatoxin 50ppb |
TAN |
$64.00 |
Ụndonesia |
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh) |
Khô hạt cải (protein 35%; fibre 12%max; fat 3%max; moisture 12%max) Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc |
TAN |
$273.22 |
Ựnited Arab Ọmirates |
Cảng Hải Phòng |
Bột thịt xương lợn protein;50%,§ộ ẩm :3.20% |
TAN |
$257.00 |
Germany |
Cảng Hải Phòng |
Bột Xương Cá (Protein: min 52%, Moisture: max 10%) |
TAN |
$452.65 |
Netherlands |
Cảng Vict |
Thức ăn cho tôm - Artificial Plankton AP#0, 200g x 20 bags/ctn (New Formula) |
THỰNG |
$116.40 |
Taiwan |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |