Mặt hàng |
ĐVT |
Giá |
Cảng XK |
Mã GH |
Đầu mực ống shushi đông lạnh loại 1 (Cỡ 14: 11.2kg/carton). Hàng thực phẩm |
kg |
$4.70 |
Cảng Chùa vẽ (Hải phòng) |
CNF |
Đầu mực ống sushi bổ đôi đông lạnh (Cỡ 10: 10kg/carton). Hàng thực phẩm |
kg |
$4.23 |
Cảng Chùa vẽ (Hải phòng) |
CNF |
Bạch tuộc cắt luộc đông lạnh SIZE M |
kg |
$5.20 |
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV) |
CFR |
Bạch tuộc nguyên con làm sạch khay - 45 |
kg |
$3.15 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
FOB |
cá đổng fillet đông lạnh (size : 100-200) |
kg |
$6.70 |
ICD Phước Long Thủ Đức |
FOB |
Cá ba sa fillet đông lạnh size 10-12 oz |
kg |
$2.54 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CPT |
Cá ba sa fillet đông lạnh size 120-170gr |
kg |
$2.20 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CFR |
Cá ba sa fillet đông lạnh size 120-170gr : 150 ctns; 170-220gr : 230 ctns;220gr-up : 890 ctns |
kg |
$2.80 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CIF |
Cá ba sa fillet đông lạnh size 120-170gr : 600 Ctns; 170-220gr : 500 Ctns |
kg |
$2.05 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CFR |
Cá ba sa fillet đông lạnh size 170-220gr |
kg |
$2.55 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CFR |
Cá ba sa fillet đông lạnh size 170-220gr |
kg |
$2.30 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CFR |
Cá ba sa fillet đông lạnh size 220gr-up |
kg |
$2.90 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CIF |
Cá ba sa fillet đông lạnh size 300-400gr |
kg |
$2.10 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CFR |
Cá bống tợng sống |
kg |
$5.50 |
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh) |
FOB |
cá bò fillet đông lạnh (size : 100-200) |
kg |
$6.00 |
ICD Phớc Long Thủ Đức |
FOB |
Cá bò khô tẩm gia vị |
kg |
$5.20 |
Cảng Vict |
CFR |
cá chẽm fillet đông lạnh (size : 100-200) |
kg |
$6.80 |
ICD Phớc Long Thủ Đức |
FOB |
cá mú fillet đông lạnh (size : 100-200) |
kg |
$6.60 |
ICD Phớc Long Thủ Đức |
FOB |
Cá ngừ nguyên con tơi ớp đá |
kg |
$12.98 |
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh) |
C&F |
Cá ngừ nguyên con tơi ớp đá |
kg |
$12.00 |
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh) |
CFR |
Cá sống (mú: trên 500g/con) |
kg |
$10.00 |
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cá tra fillet đông lạnh size (Gr/Pc) 120/170 |
kg |
$2.22 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CFR |
Cá tra fillet đông lạnh size (Gr/Pc) 120/170 |
kg |
$3.01 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CIF |
Cá tra fillet đông lạnh size (Gr/Pc) 150/250 |
kg |
$2.37 |
Cảng Vict |
CFR |
Cá tra fillet đông lạnh size 120/170 |
kg |
$2.82 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CFR |
Cá tra fillet đông lạnh size 120/170 |
kg |
$2.82 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CFR |
Cá tra fillet đông lạnh size 220/300 |
kg |
$2.80 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CFR |
cá tra fillet đông lạnh size 5/7 |
kg |
$2.38 |
Cảng Vict |
CFR |
Cua sống (200 gr - up/con) |
kg |
$2.30 |
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cua sống (hàng đóng đồng nhất 20 kgs/1 kiện) size : 200 gr-up |
kg |
$3.20 |
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh) |
FOB |
CUA SốNG (LIVE CRABS) LọaI TRêN 200G/CON |
kg |
$10.80 |
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh) |
C&F |
Ghe cắt đông lạnh size 11-15 |
kg |
$5.35 |
Cảng Vict |
CFR |
Ghe cắt đông lạnh size U-10 |
kg |
$5.45 |
Cảng Vict |
CFR |
Ghẹ cắt mảnh đông lạnh 11-15 |
kg |
$5.27 |
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng) |
CFR |
Mực ống đông lạnh loại 1 size 21/30 |
kg |
$6.10 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
C&F |
Mực khô lột da |
kg |
$17.20 |
Cảng Vict |
FOB |
Mực nang fillet đ/lạnh , loại 1 , size 21/30 |
kg |
$6.50 |
Cảng Tân Thuận (Hồ Chí Minh) |
C&F |
Nghêu nguyên con luộc đông lạnh (vỏ nâu) size (Pcs/kg) 40/60 |
kg |
$2.20 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CFR |
Tôm he chân trắng bóc vỏ bỏ đầu đônglạnh cỡ 26/30 (10kg/carton) |
kg |
$5.60 |
Cảng Hải Phòng |
FOB |
Tôm sú bóc vỏ, bỏ đầu, còn đuôi, duỗi đông lạnh 13/15 |
kg |
$14.31 |
Cảng Tân Thuận (Hồ Chí Minh) |
CFR |
Tôm sú nguyên con luộc, đông lạnh 10/15 |
kg |
$12.50 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CFR |
Tôm sú nguyên con luộc, đông lạnh 16/20 |
kg |
$11.00 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CFR |
Tôm thẻ thịt đông IQF - size: 26/30 |
kg |
$8.50 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CNF |
Tôm thẻ thịt đông IQF - size: 31/40 |
kg |
$7.55 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CNF |
Tôm thẻ thịt đông IQF - size: 41/50 |
kg |
$6.85 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CNF |
Tôm thẻ thịt đông IQF - size: 51/60 |
kg |
$6.35 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
CNF |
12/25/2009 2:29:04 PM
.
Tham khảo giá thuỷ hải sản xuất khẩu tuần đến ngày 23/12/2009 |
Tin trong ngày
. . . . . Các tin khác
. . . . .
|
Bình luận dự báo
.
.
.
-
Quy định mức tiêu hao năng lượng trong ngành CN sản xuất bia và nước giải khátCăn cứ vào các Nghị Định và Luật sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả, ngày 14 tháng 9 năm 2016 Bộ trưởng Bộ Công Thương Trần Tuấn Anh đã ban hành Thông tư số 19/2016/TT-BCT quy định định mức tiêu hao năng lượng trong ngành công nghiệp sản xuất bia và nước giải khát.
.
.
.
.
.
.