Mặt hàng |
ĐVT |
Giá |
Nước XK |
Cửa khẩu XK |
ĐK GH |
cao su tái sinh ở dạng nguyên sinh |
tấn |
$63.54 |
Trung Quốc |
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh) |
DAF |
Cao su SVR10 |
tấn |
$2,602.84 |
Nga |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
DDU |
Cao su SVR11 |
tấn |
$2,253.14 |
Đài Loan |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
CFR |
Cao su SVR 3L |
tấn |
$2,316.75 |
Achentina |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su SVR 3L |
tấn |
$2,252.88 |
Đài Loan |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su thiên nhiên SVR CV50 (đã qua sơ chế) |
tấn |
$2,358.72 |
Hoa Kỳ |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su thiên nhiên SVR CV50 (đã qua sơ chế) |
tấn |
$2,358.72 |
Italia |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su thiên nhiên SVR CV60 |
tấn |
$2,187.36 |
Canada |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su thiên nhiên SVR CV61 |
tấn |
$2,187.36 |
Hoa Kỳ |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |
Cao su thiên nhiên SVR CV62 |
tấn |
$2,338.56 |
Brazil |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
FOB |