Xuất khẩu:
Mặt hàng |
ĐVT |
Giá |
Nước XK |
Cảng XK |
Quả Thanh Long tươi |
kg |
$0.60 |
Thái Lan |
Cảng Vict |
trái nhãn tươi |
kg |
$0.25 |
Trung Quốc |
Cảng Vict |
Trái thanh long |
kg |
$0.53 |
Trung Quốc |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Trái Thanh long |
kg |
$5.60 |
Pháp |
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh) |
Trái Thanh Long |
kg |
$0.47 |
Indonesia |
Cảng Vict |
Nhân hạt điều đã qua sơ chế w450 |
kg |
$6.40 |
Trung Quốc |
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn) |
Nhân hạt điều đã qua chế biến DDW |
tấn |
$7,200.90 |
Trung Quốc |
Cửa khẩu Tà Lùng (Cao Bằng) |
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại LBW240 |
kg |
$6.74 |
Trung Quốc |
Cửa khẩu Tà Lùng (Cao Bằng) |
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại LBW320 |
kg |
$6.29 |
Trung Quốc |
Cửa khẩu Trà Lĩnh (Cao Bằng) |
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại LBW450 |
kg |
$5.95 |
Trung Quốc |
Cửa khẩu Tà Lùng (Cao Bằng) |
Nhập khẩu:
Mặt hàng |
ĐVT |
Giá |
Nước NK |
Cảng NK |
Rau cải thảo tươi do TQSX |
tấn |
$96.00 |
Trung Quốc |
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai) |
Rau súp lơ tươi do TQSX |
tấn |
$200.00 |
Trung Quốc |
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai) |
Táo quả tươi |
tấn |
$177.00 |
Trung Quốc |
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn) |
Táo Fuji 12kg/thùng |
thùng |
$28.82 |
Australia |
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội) |
Tỏi củ khô |
tấn |
$250.00 |
Trung Quốc |
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn) |
Nhôm dạng thỏi ALUMINIUM INGOT ADC-12 |
kg |
$1.90 |
Đài Loan |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Nhôm dạng thỏi ALUMINIUM INGOT ADC-3 |
kg |
$1.99 |
Đài Loan |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Nhôm dạng thỏi chưa gia công(113mm+/-2) |
kg |
$2.14 |
Thái Lan |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Nhôm hợp kim dạng cuộn 0.98mm x 1160mm x coil |
tấn |
$2,248.91 |
ấn Độ |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
Nhôm hợp kim dạng cuộn 1100-H24 (T0.4X255XC), Mã NPL: 216 |
kg |
$2.61 |
Trung Quốc |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |