Xuất khẩu:
Mặt hàng |
ĐVT |
Giá |
Cửa khẩu XK |
Khoai lang cắt 6-9g cấp đông rời (cắt 6-9g, hấp sơ, nớng, cấp đông) |
KG |
$1.40 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
mít quả tơi |
KG |
$0.14 |
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn) |
NƯớC DứA CÔ ĐặC 65 Độ BRIX |
TAN |
$1,564.95 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
NấM RƠM MUốI |
TAN |
$1,428.85 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Nấm rơm đông IQF |
TAN |
$2,679.44 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Quả dừa khô bóc vỏ |
QUA |
$0.16 |
Cảng Vạn Gia (Quảng Ninh) |
Quả măng cụt tươi |
KG |
$0.52 |
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn) |
Quýt quả tơi |
TAN |
$189.80 |
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh) |
Rau bó xôi cấp đông rời |
KG |
$1.20 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Trái Thanh Long |
KG |
$0.53 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Trái Thanh Long |
KG |
$5.60 |
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh) |
Nhập khẩu:
Mặt hàng |
ĐVT |
Giá |
Cửa khẩu NK |
Dây đồng tinh luyện ( đường kính 0.600mm) |
KG |
$7.74 |
ICD Phước Long Thủ Đức |
Dây đồng tinh luyện ( đường kính 0.630mm) |
KG |
$7.71 |
ICD Phước Long Thủ Đức |
Dây đồng tinh luyện ( đường kính 0.680mm) |
KG |
$7.70 |
ICD Phước Long Thủ Đức |
Đồng lá mỏng |
KG |
$9.96 |
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội) |
Đồng thanh tinh luyện mới 100%. |
KG |
$6.76 |
Cảng Chùa vẽ (Hải phòng) |
Đồng cuộn / C5191P-H 1.0*30*L |
CAI |
$5.13 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Đồng cuộn / C1100P- H/2 0.8*29.5*L |
CAI |
$4.61 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Dây đồng công nghiệp (2.6MM) |
KG |
$7.20 |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Đồng tinh chế dạng dải dày trên 0,15mm |
KG |
$9.33 |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
Đồng tinh luyện chưa gia công,Cực âm(Catot) |
TAN |
$6,769.25 |
Cảng Hải Phòng |