Xuất khẩu
Mặt hàng |
ĐVT |
Giá |
Nước XK |
Cảng XK |
Cao su tự nhiên SVR CV60 đã sơ chế dạng khối |
tấn |
$2,547.82 |
Đức |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
Cao su tự nhiên SVR CV60 đã sơ chế dạng khối |
tấn |
$2,700.74 |
Nhật Bản |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
Cao su tự nhiên SVR CV60 đã sơ chế dạng khối |
tấn |
$2,365.31 |
Hà Lan |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
Cao su tự nhiên SVR CV60 đã sơ chế dạng khối |
tấn |
$2,439.36 |
Mỹ |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
Cao su tự nhiên SVR3L (Đã sơ chế) |
tấn |
$2,338.56 |
Mỹ |
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) |
Cà phê chưa rang robusta lọai 1 |
tấn |
$1,336.00 |
Pháp |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Cà phê chưa rang robusta lọai 1 |
tấn |
$1,342.92 |
Đức |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Cà phê chưa rang robusta lọai 2 |
tấn |
$1,255.00 |
Italia |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Cà phê chưa rang robusta lọai 2 |
tấn |
$1,285.00 |
Ba Lan |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
cà phê chưa rang Robusta loại 1 |
tấn |
$1,355.00 |
Đức |
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) |
Nhập khẩu:
Mặt hàng |
ĐVT |
Giá |
Nước NK |
Cảng NK |
Lê quả tươi |
tấn |
$177.00 |
Trung Quốc |
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn) |
Lựu quả tươi do TQSX |
tấn |
$180.00 |
Trung Quốc |
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai) |
Nho quả khô (chưa qua chế biến và ngâm tẩm) TQSX |
tấn |
$800.00 |
Trung Quốc |
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai) |
Nho quả tươi |
tấn |
$400.00 |
Trung Quốc |
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn) |
Quýt quả tươi |
tấn |
$160.00 |
Trung Quốc |
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn) |
Rau cải thảo tươi do TQSX |
tấn |
$96.00 |
Trung Quốc |
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai) |
Rau súp lơ tươi do TQSX |
tấn |
$200.00 |
Trung Quốc |
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai) |
Táo quả tươi |
tấn |
$177.00 |
Trung Quốc |
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn) |
Táo Fuji 12kg/thùng |
thùng |
$28.82 |
Australia |
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội) |
Tỏi củ khô |
tấn |
$250.00 |
Trung Quốc |
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn) |