4/12/2010 3:40:00 PM
.

Tham khảo số liệu thống kê hàng hoá xuất, nhập khẩu (từ ngày 01/02 đến ngày 15/2/2010)



Mặt hàng chủ yếu
01-15/2/2010
Từ đầu năm đến 15/2
 
Lượng (tấn)
Trị giá (USD)
Lượng (tấn)
Trị giá (USD)
Xuất khẩu
 
 
 
 
Hàng thuỷ sản
 
138.508.387
 
448.852.904
Hàng rau quả
 
12.909.991
 
51.051.804
Hạt điều
4.623
23.473.290
17.504
93.376.604
Cà phê
54.509
79.138.096
19.689
280.295.739
Chè
4.654
6.544.251
15.435
21.401.952
Hạt tiêu
3.811
11.808.984
11.342
35.276.375
Gạo
238.435
138.004.252
61.023
342.967.412
Sắn và các sản phẩm từ sắn
117.987
29.725.312
370.932
97.666.836
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc
 
11.188.272
 
35.459.009
Than đá
814.450
57.527.788
2.155.766
158.221.827
Dầu thô
281.535
172.524.116
1.089.405
657.170.874
Xăng dầu các loại
73.313
46.752.369
222.168
145.606.876
Quặng các khoáng sản khác
38.335
737.684
180.140
6.817.573
Hoá chất
 
11.938.631
 
24.403.512
Sản phẩm hoá chất
 
12.505.864
 
38.587.066
Chất dẻo nguyên liệu
4.451
6.351.521
12.816
18.575.766
sản phẩm từ chất dẻo
 
35.067.594
 
107.498.986
Cao su
11.784
30.323.619
66.158
167.128.574
Sản phẩm từ cao su
 
7.718.289
 
26.434.495
Túi xách, ví, vali, mũ và ôdù
 
35.347.381
 
105.588.727
Sản phẩm mây tre cói, thảm
 
8.712.546
 
28.701.755
Gỗ và sảnp hẩm gỗ
 
124.308.923
 
415.746.524
Giấy và các sản phẩm từ giấy
 
10.560.602
 
34.702.898
Hàng dệt, may
 
446.846.870
 
1.255.018.589
Giày dép các loại
 
177.477.853
 
581.693.251
Sản phẩm gốm, sứ
 
14.607.237
 
46.014.968
Thuỷ tinh và các sản phẩm bằng thuỷ tinh
 
15.497.950
 
43.101.064
Đá quý và kim loại quý
 
6.697.494
 
24.838.247
Sắt thép các loại
34.117
26.565.704
127.870
90.712.325
Sản phẩm từ sắt thép
 
25.840.139
 
77.880.700
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
 
118.308.918
 
349.984.932
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác
 
117.306.373
 
329.085.237
Dây điện và dây cáp điện
 
50.835.883
 
150.160.678
Phương tiện vân tải và phụ tùng
 
60.299.009
 
185.845.417
Hàng hoá khác
 
280.540.348
 
968.570.766
Tổng kim ngạch xuất khẩu
 
2.352.501.540
 
7.444.440.262
Nhập khẩu
 
 
 
 
Hàng thuỷ sản
 
9.008.522
 
38.356.468
Sữa và sản phẩm sữa
 
23.425.747
 
86.910.707
Hàng rau quả
 
15.525.077
 
37.467.242
Lúa mì
76.126
18.016.181
225.286
52.890.419
Dầu mỡ động thực vật
 
22.360.917
 
90.236.360
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc
 
5.834.644
 
22.324.300
Thức ăn gia súc và nguyên liệu
 
132.167.500
 
293.226.407
Nguyên phụ liệu thuốc lá
 
24.167.697
 
40.953.662
Clanke
150.915
5.289.016
391.920
14.347.924
Xăng dầu các loại
584.458
341.141.495
1.281.269
758.745.807
Xăng
109.638
68.044.392
238.320
152.261.769
Diesel
254.093
211.963.005
737.192
444.324.855
Mazut
91.314
41.962.234
206.016
94.616.222
Nhiên liệu bay
29.414
19.171.864
94.523
64.467.653
Dầu hoả
 
 
 
3.075.308
Khí đốt hoá lỏng
27.278
21.299.569
91.096
66.607.043
Sản phẩm từ dầu mỏ khác
 
28.586.684
 
90.195.564
Hoá chất
 
60.034.266
 
207.759.330
Sản phẩm hoá chất
 
60.291.686
 
202.818.798
Nguyên phụ liệu dược phẩm
 
8.281.925
 
23.958.257
Dược phẩm
 
34.869.326
 
124.530.865
Phân bón
98.781
34.720.911
604.898
180.776.521
Phân Ure
37.229
11.837.733
244.603
77.553.131
Phân NPK
25.234
9.518.977
52.815
19.147.242
Phân DAP
12.543
5.032.307
70.637
28.916.832
Phân SA
8.344
1.036.930
161.295
21.490.209
Phân Kali
11.450
5.395.935
53.225
24.213.328
Thuốc trừ sây và nguyên liệu
 
19.803.258
 
75.535.955
Chất dẻo nguyên liệu
76.472
115.648.539
256.065
369.749.592
Sản phẩm từ chất dẻo
 
45.975.970
 
145.328.706
Cao su
9.760
19.893.487
36.640
64.768.258
Sản phẩm từ cao su
 
9.820.037
 
34.189.390
Gỗ và sản phẩm gỗ
 
27.975.957
 
116.701.142
Giấy các loại
27.040
22.842.990
96.718
82.208.246
Sản phẩm từ giấy
 
16.262.580
 
46.176.976
Bông các loại
12.073
19.763.459
14.881
71.011.520
Vải các loại
18.938
36.937.171
51.196
115.478.304
Nguyên phụ liệu dệt, may, da giày
 
127.938.076
 
453.228.627
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm
 
67.217.488
 
82.485.631
Sắt thép các loại
286.609
178.888.454
861.772
505.137.028
phôi thép
69.894
32.759.062
238.569
112.634.394
sản phẩm từ sắt thép
 
42.180.148
 
141.336.321
kim loại thường khác
20.713
85.786.666
66.005
252.880.597
đồng
6.151
45.438.515
17.129
121.932.896
Sản phẩm từ kim loại thường khác
 
8.270.170
 
31.564.929
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
 
156.984.112
 
524.398.096
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác
 
466.688.926
 
1.539.623.522
Dây điện và dây cáp điện
 
18.614.641
 
58.416.393
Ôtô nguyên chiếc các loại (chiếc)
1.896
30.164.724
2.334
85.155.587
Linh kiện, phụ tùng ôtô
 
73.879.412
 
220.960.887
Xe máy nguyên chiếc (chiếc)
4.283
4.833.065
16.864
19.162.390
Linh kiện, phụ tùng xe máy
 
29.288.394
 
85.821.534
Phương tiện vân tải khác và phụ tùng
 
24.293.956
 
122.574.135
Hàng hoá khác
 
315.754.917
 
1.020.479.783
Tổng kim ngạch nhập khẩu
 
2.877.257.616
 
8.816.205.627
Tin trong ngày
Các tin khác
.
.
.
.
.
.

                             

TRUNG TÂM THÔNG TIN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT NAM - BỘ CÔNG THƯƠNG.

Giấy phép của Bộ Thông tin và Truyền thông số 55/GP-TTĐT, cấp ngày 02/6/2015.
Địa chỉ: 655 Phạm Văn Đồng - Bắc Từ Liêm - Hà Nội.
Điện thoại: 04 3934 1911  -  Email: info@nhanhieuviet.gov.vn