3/12/2012 4:52:00 PM
.

Thống kê hàng hóa nhập khẩu kỳ 2 tháng 2/2012



(từ ngày 16/2/2012 đến ngày 29/2/2012)

 

Nhóm/mặt hàng chủ yếu

Từ ngày 16/02 đến 29/2

 

Từ 1/1/2012 đến ngày 29/2/2012

Lượng (tấn)

Trị giá (USD)

Lượng (tấn)

Trị giá (USD)

Nhập khẩu

 

 

 

 

Tổng trị giá

 

3.903.363.041

 

15,473,949,432

Trong đó: DN có vón đầu tư nước ngoài

 

2.207.115.670

 

8,139,354,820

Hàng thuỷ sản

 

23.472.131

 

103,396,893

Sữa và sản phẩm sữa

 

38.934.224

 

171,399,400

Hàng rau quả

 

10.256.579

 

45,971,892

Lúa mì

142.712

40.702.704

525.625

157,825,181

Ngô

62.242

19.331.740

245.017

74,345,089

Dầu mỡ đông thực vật

 

28.045.708

 

101,025,824

Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc

 

7.958.211

 

28,963,169

Thức ăn gia súc và nguyên liệu

 

89.667.347

 

306,437,967

Nguyên phụ liệu thuốc lá

 

7.773.801

 

29,323,197

Clanke

199

23.527

34.089

1,788,676

Dầu thô

 

 

79.915

74,251,908

Xăng dầu các loại

248.638

263.369.426

1.300.497

1,288,026,019

-Xăng

137.995

152.811.888

404.937

435,998,373

-Diesel

67.674

68.856.013

609.481

597,381,334

-Mazut

17.301

13.762.572

158.197

121,547,532

-Nhiên liệu bay

25.668

27.938.953

127.883

133,017,916

-Dầu hoả

 

 

 

 

Khí đốt hoá lỏng

8.609

9.304.620

91.739

87,964,596

Sản phẩm khác từ dầu mỏ

 

26.121.364

 

121,155,464

Hoá chất

 

119.178.457

 

425,225,647

SẢn phẩm hoá chất

 

40.803.600

 

219,567,778

Nguyên phụ liệu dược phẩm

 

7.822.202

 

24,197,715

Dược phẩm

 

57.137.962

 

232,374,578

Phân bón các loại

97.834

40.355.412

377.914

158,107,040

-Phân Ure

3.190

1.173.954

26.235

10,508,011

-Phân NPK

10.242

4.997.692

12.346

6,194,757

-Phân DAP

19.043

11.433.456

56.073

33,242,362

-Phân SA

41.171

9.706.882

152.793

37,540,094

-Phân Kali

12.628

6.625.103

96.363

51,379,983

Thuốc trừ sâu và nguyên liệu

 

20.722.510

 

95,517,690

Chất dẻo nguyên liệu

89.146

158.286.345

386.561

669,284,652

Sản phẩm từ chất dẻo

 

73.910.058

 

281,183,505

Cao su

14.157

28.312.205

65.822

140,144,434

Sản phẩm từ cao su

 

14.623.055

 

57,539,706

Gỗ và sản phẩm gỗ

 

44.110.183

 

199,906,807

Giấy các loại

44.657

42.685.547

168.889

164,351,862

Sản phẩm từ giấy

 

13.587.106

 

47,932,339

Bông các loại

17.335

38.813.893

50.874

122,461,036

Xơ, sợi các loại

22.331

51.343.480

92.041

205,595,307

Vải các loại

 

202.598.493

 

783,746,513

Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

 

111.435.634

 

383,617,087

Đá quý, kim loại quý và sản phẩm

 

10.208.341

 

44,814,636

Phế liệu sắt thép

91.386

40.094.929

464.047

207,951,924

Sắt thép các loại

337.232

271.141.691

1.190.962

958,530,266

-Phôi thép

36.227

23.529.732

68.348

43,965,348

Sản phẩm từ sắt thép

 

88.515.298

 

324,425,035

Kim loại thường khác

23.420

100.297.110

92.089

357,540,033

-Đồng

6.034

51.967.378

17.878

151,397,339

Sản phẩm từ kim loại thường khác

 

17.693.370

 

64,365,021

Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

 

443.584.739

 

1,712,443,282

Hàng điện gia dụng và linh kiện

 

24.426.685

 

91,947,283

Điện thoại các loại và linh kiện

 

149.545.146

 

572,747,333

Máy móc, tbi, dụng cụ phụ tùng khác

 

522.896.566

 

2,139,916,270

Dây điện và dây cáp điện

 

25.823.226

 

109,833,956

Ôtô nguyên chiếc các loại:

827

17.069.563

4.784

81,776,789

-Ôtô 9 chỗ ngồi trở xuống

467

4.142.115

3.328

30,745,217

-Ôtô trên 9 chỗ ngồi

1

30.000

4

121,280

-Ôtô vận tải

299

7.033.094

1.192

31,230,044

Linh kiện phụ tùng ôtô:

 

64.224.299

 

244,903,160

-Linh kiện ôtô 9 chỗ ngồi trở xuống

 

30.414.670

 

123,809,248

Xe máy nguyên chiếc

1.409

2.308.500

8.597

14,645,636

Linh kiện, phụ tùng xe máy

 

34.644.868

 

136,371,740

Phương tiện vận tải khác và phụ tùng

 

1.089.499

 

52,603,400

Hàng hoá khác

 

459.111.687

 

1,556,504,697

 

.
.
.
.
.
.

                             

TRUNG TÂM THÔNG TIN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT NAM - BỘ CÔNG THƯƠNG.

Giấy phép của Bộ Thông tin và Truyền thông số 55/GP-TTĐT, cấp ngày 02/6/2015.
Địa chỉ: 655 Phạm Văn Đồng - Bắc Từ Liêm - Hà Nội.
Điện thoại: 04 3934 1911  -  Email: info@nhanhieuviet.gov.vn