12/12/2011 8:51:00 AM
.

Thống kê hàng hóa xuất khẩu sang Nam Phi tháng 10, 10 tháng năm 2011


Thống kê hàng hóa xuất khẩu sang Nam Phi tháng 10, 10 tháng năm 2011

ĐVT: USD

 

KNXK T10/2011

KNXK 10T/2011

KNXK T10/2010

KNXK 10T/2010

% tăng giảm KN so T10/2010

% tăng giảm KN so cùng kỳ

Tổng KN

38.786.064

1.754.076.406

33.662.282

440.319.208

15,22

298,36

đá quý,kim loại quý và sản phẩm

47.603

1.471.087.291

 

177.225.383

*

730,07

điện thoại các loại và linh kiện

18.212.070

84.209.741

 

 

*

*

giày dép các loại

4.157.762

51.585.568

4.012.802

32.285.310

3,61

59,78

máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

5.492.761

17.116.197

1.143.357

7.059.373

380,41

142,46

hàng dệt, may

1.520.820

16.907.134

1.728.191

13.950.852

-12,00

21,19

cà phê

716.267

14.542.779

888.299

14.236.157

-19,37

2,15

than đá

 

9.432.553

 

 

*

*

sản phẩm hóa chất

425.715

8.376.740

 

2.636.375

*

217,74

hạt tiêu

743.886

6.968.328

757.276

3.986.101

-1,77

74,82

sản phẩm từ sắt thép

503.957

5.708.502

104.970

3.930.066

380,10

45,25

Hạt điều

675.514

5.419.782

 

 

*

*

phương tiện vận tải và phụ tùng

419.085

5.051.282

250.762

3.278.929

67,12

54,05

gạo

67.500

4.208.910

1.173.040

11.944.917

-94,25

-64,76

máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác

885.667

3.396.292

 

 

*

*

gỗ và sản phẩm gỗ

610.336

2.979.453

438.043

2.523.261

39,33

18,08

giấy và các sản phẩm từ giấy

 

362.797

45.714

567.287

*

-36,05

.
.
.
.
.
.

                             

TRUNG TÂM THÔNG TIN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT NAM - BỘ CÔNG THƯƠNG.

Giấy phép của Bộ Thông tin và Truyền thông số 55/GP-TTĐT, cấp ngày 02/6/2015.
Địa chỉ: 655 Phạm Văn Đồng - Bắc Từ Liêm - Hà Nội.
Điện thoại: 04 3934 1911  -  Email: info@nhanhieuviet.gov.vn