Thống kê hàng hóa xuất khẩu sang Nam Phi tháng 10, 10 tháng năm 2011
ĐVT: USD
|
KNXK T10/2011 |
KNXK 10T/2011 |
KNXK T10/2010 |
KNXK 10T/2010 |
% tăng giảm KN so T10/2010 |
% tăng giảm KN so cùng kỳ |
Tổng KN |
38.786.064 |
1.754.076.406 |
33.662.282 |
440.319.208 |
15,22 |
298,36 |
đá quý,kim loại quý và sản phẩm |
47.603 |
1.471.087.291 |
|
177.225.383 |
* |
730,07 |
điện thoại các loại và linh kiện |
18.212.070 |
84.209.741 |
|
|
* |
* |
giày dép các loại |
4.157.762 |
51.585.568 |
4.012.802 |
32.285.310 |
3,61 |
59,78 |
máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện |
5.492.761 |
17.116.197 |
1.143.357 |
7.059.373 |
380,41 |
142,46 |
hàng dệt, may |
1.520.820 |
16.907.134 |
1.728.191 |
13.950.852 |
-12,00 |
21,19 |
cà phê |
716.267 |
14.542.779 |
888.299 |
14.236.157 |
-19,37 |
2,15 |
than đá |
|
9.432.553 |
|
|
* |
* |
sản phẩm hóa chất |
425.715 |
8.376.740 |
|
2.636.375 |
* |
217,74 |
hạt tiêu |
743.886 |
6.968.328 |
757.276 |
3.986.101 |
-1,77 |
74,82 |
sản phẩm từ sắt thép |
503.957 |
5.708.502 |
104.970 |
3.930.066 |
380,10 |
45,25 |
Hạt điều |
675.514 |
5.419.782 |
|
|
* |
* |
phương tiện vận tải và phụ tùng |
419.085 |
5.051.282 |
250.762 |
3.278.929 |
67,12 |
54,05 |
gạo |
67.500 |
4.208.910 |
1.173.040 |
11.944.917 |
-94,25 |
-64,76 |
máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác |
885.667 |
3.396.292 |
|
|
* |
* |
gỗ và sản phẩm gỗ |
610.336 |
2.979.453 |
438.043 |
2.523.261 |
39,33 |
18,08 |
giấy và các sản phẩm từ giấy |
|
362.797 |
45.714 |
567.287 |
* |
-36,05 |