3/13/2012 11:42:00 AM
.

Thống kê nhập khẩu hàng hóa kỳ 1 tháng 2/2012



(từ ngày 01/02/2012 đến ngày 15/02/2012)

 

Nhóm/mặt hàng chủ yếu

Từ 01/02 đến 15/02/2012

 

Từ 01/01/2012 đến ngày 15/02/2012

Lượng (tấn)

Trị giá (USD)

Lượng (tấn)

Trị giá (USD)

Nhập khẩu

 

 

 

 

Tổng trị giá

 

4.682.058.063

 

11.585.086.933

Trong đó: DN có vón đầu tư nước ngoài

 

2.316.710.910

 

5.934.992.605

Hàng thuỷ sản

 

30.908.358

 

80.109.655

Sữa và sản phẩm sữa

 

60.290.133

 

132.552.502

Hàng rau quả

 

10.811.608

 

35.823.472

Lúa mì

95.229

27.338.017

382.912

117.122.477

Ngô

34.079

10.781.736

183.492

55.216.476

Dầu mỡ đông thực vật

 

18.970.204

 

72.995.553

Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc

 

7.290.696

 

21.020.941

Thức ăn gia súc và nguyên liệu

 

58.680.059

 

217.311.213

Nguyên phụ liệu thuốc lá

 

15.108.056

 

21.549.396

Clanke

33.370

1.703.789

33.890

1.765.149

Dầu thô

79.915

77.489.407

79.915

77.489.407

Xăng dầu các loại

480.791

464.423.721

1.052.312

1.021.841.509

-Xăng

100.772

107.862.746

267.275

281.852.010

-Diesel

275.800

269.083.183

541.926

527.833.980

-Mazut

77.893

59.738.335

140.883

107.516.423

-Nhiên liệu bay

26.326

27.739.457

102.228

104.558.232

-Dầu hoả

 

 

 

 

Khí đốt hoá lỏng

10.709

11.517.336

83.130

78.569.727

Sản phẩm khác từ dầu mỏ

 

42.889.778

 

95.026.288

Hoá chất

 

119.033.927

 

306.087.797

SẢn phẩm hoá chất

 

48.548.406

 

179.106.215

Nguyên phụ liệu dược phẩm

 

5.780.106

 

16.375.512

Dược phẩm

 

65.507.509

 

175.392.692

Phân bón các loại

422.750

49.889.905

280.889

118.090.031

-Phân Ure

20.054

8.093.352

23.805

9.661.110

-Phân NPK

 

 

2.104

1.197.065

-Phân DAP

19.664

11.034.441

37.030

21.808.907

-Phân SA

50.222

12.216.987

111.622

27.833.212

-Phân Kali

19.497

10.570.225

83.735

44.754.880

Thuốc trừ sâu và nguyên liệu

 

26.690.746

 

75.467.920

Chất dẻo nguyên liệu

135.881

231.857.668

298.002

511.518.295

Sản phẩm từ chất dẻo

 

90.234.453

 

207.253.493

Cao su

21.737

44.897.023

52.091

111.828.244

Sản phẩm từ cao su

 

18.946.836

 

42.930.806

Gỗ và sản phẩm gỗ

 

60.069.576

 

155.592.006

Giấy các loại

62.922

56.900.871

124.351

121.841.526

Sản phẩm từ giấy

 

13.222.521

 

34.719.248

Bông các loại

15.765

37.736.227

33.538

83.647.601

Xơ, sợi các loại

28.397

63.771.238

69.685

154.092.998

Vải các loại

 

199.252.798

 

581.359.350

Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

 

105.051.575

 

272.266.174

Đá quý, kim loại quý và sản phẩm

 

17.737.610

 

34.606.295

Phế liệu sắt thép

181.226

82.341.650

373.918

168.396.103

Sắt thép các loại

357.737

276.660.645

855.195

688.391.852

-Phôi thép

6.820

4.515.973

32.121

20.435.615

Sản phẩm từ sắt thép

 

92.620.069

 

236.398.157

Kim loại thường khác

28.511

111.427.947

68.686

257.347.492

-Đồng

5.805

48.951.712

11.844

99.429.962

Sản phẩm từ kim loại thường khác

 

19.022.125

 

46.628.487

Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

 

475.905.341

 

1.267.064.460

Hàng điện gia dụng và linh kiện

 

27.163.213

 

67.507.688

Điện thoại các loại và linh kiện

 

150.912.911

 

410.131.967

Máy móc, tbi, dụng cụ phụ tùng khác

 

681.665.129

 

1.633.857.763

Dây điện và dây cáp điện

 

38.579.027

 

84.019.621

Ôtô nguyên chiếc các loại:

1.169

23.424.226

3.957

64.707.225

-Ôtô 9 chỗ ngồi trở xuống

882

9.891.737

2.861

26.603.101

-Ôtô trên 9 chỗ ngồi

 

 

3

91.280

-Ôtô vận tải

222

9.122.350

893

24.196.950

Linh kiện phụ tùng ôtô:

 

83.465.059

 

181.599.517

-Linh kiện ôtô 9 chỗ ngồi trở xuống

 

43.018.816

 

94.249.870

Xe máy nguyên chiếc

1.147

1.898.825

7.189

12.343.136

Linh kiện, phụ tùng xe máy

 

41.721.899

 

101.728.746

Phương tiện vận tải khác và phụ tùng

 

2.405.298

 

51.513.902

Hàng hoá khác

 

476.512.806

 

1.102.880.849

 

.
.
.
.
.
.

                             

TRUNG TÂM THÔNG TIN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT NAM - BỘ CÔNG THƯƠNG.

Giấy phép của Bộ Thông tin và Truyền thông số 55/GP-TTĐT, cấp ngày 02/6/2015.
Địa chỉ: 655 Phạm Văn Đồng - Bắc Từ Liêm - Hà Nội.
Điện thoại: 04 3934 1911  -  Email: info@nhanhieuviet.gov.vn