7/23/2010 9:30:00 AM
.

Thống kê số liệu nhập khẩu tháng 6, 6 tháng năm 2010



 
Tháng 6
6 tháng
Nhóm/mặt hàng chủ yếu
lượng
trị giá
lượng
trị giá
Nhập khẩu
 
 
 
 
Tổng trị giá
 
7.104.182.804
 
38,759,316,300
Hàng thuỷ sản
 
29.570.729
 
150,056,231
Sữa và sản phẩm sữa
 
64.416.168
 
356,577,175
Hàng rau quả
 
23.764.360
 
123,624,744
Lúa mì
223.015
53.902.332
1.211.839
294,373,169
Dầu mỡ đông thực vật
 
43.636.902
 
276,932,395
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc
 
8.671.028
 
62,017,068
Thức ăn gia súc và nguyên liệu
 
225.680.805
 
1,163,089,273
Nguyên phụ liệu thuốc lá
 
20.508.690
 
156,160,212
Clanke
190.495
6.974.631
1.437.765
52,687,742
Xăng dầu các loại
790.909
462.777.899
5.253.558
3,272,367,870
-Xăng
116.903
78.813.907
1.053.941
743,697,075
-Diesel
440.030
271.088.318
2.799.919
1,785,721,434
-Mazut
188.109
82.876.674
1.011.133
468,240,762
-Nhiên liệu bay
39.483
27.638.871
373.706
265,139,137
-Dầu hoả
3.383
2.360.129
14.858
9,569,462
Khí đốt hoá lỏng
52.681
28.286.731
288.348
206,305,295
Sản phẩm khác từ dầu mỏ
 
71.834.475
 
375,013,700
Hoá chất
 
161.777.169
 
947,532,356
SẢn phẩm hoá chất
 
169.650.735
 
931,461,790
Nguyên phụ liệu dược phẩm
 
17.705.068
 
97,381,490
Dược phẩm
 
106.987.407
 
591,768,753
Phân bón các loại
128.945
39.763.634
1.401.186
437,041,939
-Phân Ure
11.757
3.244.561
362.874
110,923,756
-Phân NPK
12.418
5.070.286
121.725
46,389,027
-Phân DAP
21.654
9.997.594
181.859
78,600,085
-Phân SA
40.485
5.061.944
355.310
48,486,126
-Phân Kali
20.535
8.929.973
282.858
117,389,067
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu
 
38.030.948
 
274,402,925
Chất dẻo nguyên liệu
199.791
322.616.426
1.095.082
1,732,050,990
Sản phẩm từ chất dẻo
 
128.933.963
 
650,377,978
Cao su
21.864
51.857.189
141.881
298,294,078
Sản phẩm từ cao su
 
23.463.693
 
136,546,453
Gỗ và sản phẩm gỗ
 
108.269.648
 
504,846,476
Giấy các loại
83.504
78.191.706
448.288
408,305,618
Sản phẩm từ giấy
 
50.371.340
 
213,908,959
Bông các loại
26.841
50.226.090
186.753
313,508,742
Xơ, sợi các loại
47.966
97.988.253
267.334
524,514,668
Vải các loại
 
492.181.055
 
2,499,939,683
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày
 
227.023.608
 
1,236,932,133
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm
 
15.139.362
 
306,016,763
Sắt thép các loại
712.417
521.036.564
4.109.602
2,769,960,793
-Phôi thép
115.341
69.955.017
1.025.218
533,216,949
Sản phẩm từ sắt thép
 
164.540.325
 
750,209,193
Kim loại thường khác
58.538
220.680.032
307.394
1,188,598,528
-Đồng
14.382
102.255.261
78.403
569,677,094
Sản phẩm từ kim loại thường khác
 
27.643.768
 
143,785,837
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
 
392.262.271
 
2,165,154,444
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
 
1.201.530.284
 
6,206,452,216
Dây điện và dây cáp điện
 
41.539.234
 
212,239,916
Ôtô nguyên chiếc các loại:
4.030
85.483.516
22.553
398,102,906
-Ôtô 9 chỗ ngồi trở xuống
2.164
27.855.217
13.829
159,984,881
-Ôtô trên 9 chỗ ngồi
28
600.904
113
2,344,962
-Ôtô vận tải
1.380
35.430.475
6.855
153,127,660
Linh kiện phụ tùng ôtô:
 
177.263.751
 
927,522,622
-Linh kiện ôtô 9 chỗ ngồi trở xuống
 
78.671.450
 
402,248,454
Xe máy nguyên chiếc
6.427
9.008.343
45.367
56,793,281
Linh kiện, phụ tùng xe máy
 
62.968.482
 
367,374,522
Phương tiện vận tải khác và phụ tùng
 
137.073.150
 
517,898,885
Hàng hoá khác
 
847.051.040
 
4,465,286,489
Tin trong ngày
Các tin khác
.
.
.
.
.
.

                             

TRUNG TÂM THÔNG TIN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT NAM - BỘ CÔNG THƯƠNG.

Giấy phép của Bộ Thông tin và Truyền thông số 55/GP-TTĐT, cấp ngày 02/6/2015.
Địa chỉ: 655 Phạm Văn Đồng - Bắc Từ Liêm - Hà Nội.
Điện thoại: 04 3934 1911  -  Email: info@nhanhieuviet.gov.vn