4/29/2010 4:36:00 PM
.

Thống kê số liệu XNK kỳ 1 tháng 3 năm 2010



(từ ngày 1/3/2010 đến hết ngày 15/3/2010)

 

Số trong kỳ báo cáo

 

Cộng dồn hết tháng báo cáo

 
Nhóm/mặt hàng chủ yếu
Lượng (tấn)
Trị giá (USD)
Lượng (tấn)
Trị giá (USD)
Nhập khẩu
 
 
 
 
Tổng trị giá
 
3.080.758.047
 
14.154.015.689
Trong đó: DN có vón đầu tư nước ngoài
 
1.347.622.722
 
5.782.629.456
Hàng thuỷ sản
 
11.472.414
 
62.195.883
Sữa và sản phẩm sữa
 
35.678.134
 
144.252.303
Hàng rau quả
 
8.469.776
 
52.409.512
Lúa mì
85.704
21.101.019
353.268
85.204.032
Dầu mỡ đông thực vật
 
32.938.536
 
118.540.235
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc
 
5.417.155
 
31.466.384
Thức ăn gia súc và nguyên liệu
 
135.887.156
 
489.818.839
Nguyên phụ liệu thuốc lá
 
15.011.018
 
68.261.476
Clanke
198.476
7.304.279
720.006
26.723.028
Xăng dầu các loại
404.604
247.308.837
2.077.100
1.247.108.491
-Xăng
65.448
46.532.906
433.521
293.598.551
-Diesel
267.137
163.258.517
1.124.399
681.868.540
-Mazut
61.042
29.929.536
377.393
175.577.963
-Nhiên liệu bay
10.976
7.577.875
136.576
92.988.129
-Dầu hoả
 
 
5.212
3.075.308
Khí đốt hoá lỏng
13.533
10.611.457
115.945
86.250.559
Sản phẩm khác từ dầu mỏ
 
28.369.582
 
137.022.648
Hoá chất
 
81.509.086
 
347.030.245
SẢn phẩm hoá chất
 
81.657.477
 
333.725.721
Nguyên phụ liệu dược phẩm
 
8.986.479
 
37.719.532
Dược phẩm
 
65.729.589
 
219.451.956
Phân bón các loại
66.621
19.550.095
814.251
250.207.486
-Phân Ure
4.621
1.139.440
270.556
85.261.119
-Phân NPK
3.818
1.668.394
78.169
29.048.757
-Phân DAP
18.815
8.056.091
128.916
53.901.096
-Phân SA
29.727
4.584.797
214.434
29.218.480
-Phân Kali
5.599
2.470.763
91.549
40.103.583
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu
 
18.171.034
 
112.787.979
Chất dẻo nguyên liệu
93.566
149.046.392
392.316
605.017.677
Sản phẩm từ chất dẻo
 
52.500.239
 
235.827.939
Cao su
14.243
31.741.298
60.717
114.703.777
Sản phẩm từ cao su
 
11.888.645
 
54.203.545
Gỗ và sản phẩm gỗ
 
40.663.212
 
176.683.896
Giấy các loại
45.350
39.434.134
167.429
144.912.795
Sản phẩm từ giấy
 
15.811.544
 
72.734.749
Bông các loại
18.140
31.114.874
74.801
121.581.165
Xơ, sợi các loại
22.829
46.533.966
97.340
189.199.628
Vải các loại
 
169.865.029
 
756.016.240
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày
 
91.603.643
 
375.926.378
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm
 
12.937.805
 
247.698.925
Sắt thép các loại
294.824
185.649.636
1.356.964
850.953.760
-Phôi thép
52.480
26.669.530
392.967
188.001.417
Sản phẩm từ sắt thép
 
58.420.640
 
256.162.831
Kim loại thường khác
30.405
105.941.843
114.510
434.937.843
-Đồng
5.629
40.122.421
28.417
204.036.884
Sản phẩm từ kim loại thường khác
 
10.181.057
 
49.844.251
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
 
179.579.123
 
804.917.989
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
 
496.926.790
 
2.329.895.685
Dây điện và dây cáp điện
 
17.877.663
 
86.577.852
Ôtô nguyên chiếc các loại:
1.679
27.681.400
7.615
127.039.288
-Ôtô 9 chỗ ngồi trở xuống
977
10.910.922
5.007
60.655.687
-Ôtô trên 9 chỗ ngồi
2
59.000
43
882.680
-Ôtô vận tải
567
10.732.821
2.036
40.562.421
Linh kiện phụ tùng ôtô:
 
76.257.614
 
355.347.511
-Linh kiện ôtô 9 chỗ ngồi trở xuống
 
33.234.561
 
172.894.301
Xe máy nguyên chiếc
3.390
3.778.464
21.181
24.512.046
Linh kiện, phụ tùng xe máy
 
33.542.608
 
148.338.292
Phương tiện vận tải khác và phụ tùng
 
2.958.416
 
126.822.257
Hàng hoá khác
 
353.648.862
 
1.613.983.061
Xuất khẩu
 
 
 
 
Nhóm/mặt hàng chủ yếu
 
 
 
 
Tổng kim ngạch
 
2.374.284.470
 
11.236.648.456
Trong đó: DN có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
 
1.175.153.521
 
5.406.917.957
Hàng thuỷ sản
 
156.886.547
 
691.012.322
Hàng rau quả
 
16.035.098
 
90.225.450
Hạt điều
3.546
17.686.771
23.850
125.020.094
Cà phê
53.262
72.245.296
273.824
384.241.777
Chè
3.865
5.120.157
21.219
29.156.747
hạt tiêu
5.917
17.667.876
19.705
60.560.349
gạo
338.883
180.731.202
1.072.117
590.600.186
sắn và các sản phẩm từ sắn
120.781
30.450.488
560.011
145.551.773
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc
 
11.657.041
 
54.796.655
Than đá
898.974
64.330.987
3.700.985
267.489.927
Dầu thô
214.114
131.208.302
1.566.110
927.001.296
Xăng dầu các loại
61.829
40.968.292
347.769
225.504.977
Quặng và khoáng sản khác
114.208
6.090.648
308.736
14.927.018
Hoá chất
 
9.376.148
 
36.303.989
Sản phẩm hoá chất
 
14.940.807
 
60.863.257
Chất dẻo nguyên liệu
4.529
6.788.791
20.202
29.484.416
Sản phẩm từ chất dẻo
 
40.266.719
 
166.393.372
Cao su
23.111
64.253.908
99.457
256.947.164
Sản phẩm từ cao su
 
7.698.004
 
39.826.965
Túi xách, ví, vali, mũ và ôdù
 
28.607.082
 
147.628.153
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm
 
7.713.441
 
39.306.061
Gỗ và sản phẩm gỗ
 
119.861.345
 
587.853.728
Giấy và các sản phẩm từ giấy
 
14.528.940
 
57.181.623
Hàng dệt, may
 
357.024.994
 
1.771.935.629
Giày dép các loại
 
159.405.595
 
836.203.825
Sản phẩm gốm, sứ
 
12.570.980
 
66.232.851
Thuỷ tinh và các sản phẩm từ thủy tinh
 
13.405.771
 
61.025.728
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm
 
8.252.131
 
38.644.955
Sắt thép các loại
39.302
31.010.207
198.458
147.707.685
Sản phẩm từ sắt thép
 
43.076.521
 
140.802.002
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
 
129.735.283
 
552.393.377
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
 
114.010.397
 
503.496.712
Dây điện và dây cáp điện
 
51.388.278
 
233.525.774
Phương tiện vận tải và phụ tùng
 
72.179.853
 
346.787.818
-Tàu thuyền các loại
 
28.104.374
 
164.721.442
- Phụ tùng ôtô
 
36.834.570
 
141.479.297
Hàng hoá khác
 
317.110.570
 
1.510.014.801
 
(TCHQ)
.
.
.
.
.
.

                             

TRUNG TÂM THÔNG TIN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT NAM - BỘ CÔNG THƯƠNG.

Giấy phép của Bộ Thông tin và Truyền thông số 55/GP-TTĐT, cấp ngày 02/6/2015.
Địa chỉ: 655 Phạm Văn Đồng - Bắc Từ Liêm - Hà Nội.
Điện thoại: 04 3934 1911  -  Email: info@nhanhieuviet.gov.vn