4/29/2010 4:33:00 PM
.

Thống kê số liệu XNK kỳ 1 tháng 4/2010



(từ ngày 1/4/2010 đến hết ngày 15/4/2010)

 
Số trong kỳ báo cáo
Cộng dồn hết tháng báo cáo
Nhóm/mặt hàng chủ yếu
Lượng
(tấn)
Trị giá
(USD)
Lượng (tấn)
Trị giá
 (USD)
Nhập khẩu
 
 
 
 
Tổng trị giá
 
3.364.565.209
 
21.232.728.885
Trong đó: DN có vón đầu tư nước ngoài
 
1.436.993.343
 
8.729.166.731
Hàng thuỷ sản
 
12.908.627
 
87.973.477
Sữa và sản phẩm sữa
 
35.721.033
 
203.310.987
Hàng rau quả
 
8.607.105
 
65.475.899
Lúa mì
187.894
44.525.761
639.100
154.999.336
Dầu mỡ đông thực vật
 
32.487.577
 
173.921.965
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc
 
6.557.248
 
42.690.568
Thức ăn gia súc và nguyên liệu
 
94.115.791
 
708.778.032
Nguyên phụ liệu thuốc lá
 
13.003.629
 
95.368.295
Clanke
78.169
2.819.295
887.095
32.533.594
Xăng dầu các loại
492.334
324.601.222
3.090.423
1.907.577.659
-Xăng
125.438
88.769.343
612.877
424.882.186
-Diesel
261.431
178.249.942
1.723.329
1.080.235.860
-Mazut
86.870
43.564.034
538.464
252.576.690
-Nhiên liệu bay
15.917
12.304.382
207.864
145.093.956
-Dầu hoả
2.677
1.713.521
7.890
4.788.967
Khí đốt hoá lỏng
10.689
8.351.674
164.006
123.110.198
Sản phẩm khác từ dầu mỏ
 
26.439.991
 
196.546.882
Hoá chất
 
86.271.570
 
533.482.355
SẢn phẩm hoá chất
 
77.892.549
 
496.891.684
Nguyên phụ liệu dược phẩm
 
7.295.966
 
55.892.673
Dược phẩm
 
52.568.294
 
320.199.419
Phân bón các loại
71.756
21.933.045
1.017.478
315.005.687
-Phân Ure
11.499
3.073.274
316.552
98.830.445
-Phân NPK
2.559
1.076.553
100.210
37.131.324
-Phân DAP
 
 
140.927
60.228.182
-Phân SA
21.179
3.265.634
266.233
37.041.503
-Phân Kali
24.953
10.299.291
145.321
61.784.829
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu
 
21.480.522
 
161.733.189
Chất dẻo nguyên liệu
96.937
157.223.911
590.373
923.360.976
Sản phẩm từ chất dẻo
 
54.873.773
 
351.748.821
Cao su
12.120
24.809.076
86.525
169.097.433
Sản phẩm từ cao su
 
10.912.839
 
78.401.107
Gỗ và sản phẩm gỗ
 
39.989.928
 
261.392.287
Giấy các loại
37.471
34.317.759
244.421
217.563.029
Sản phẩm từ giấy
 
18.643.436
 
108.362.059
Bông các loại
13.313
22.216.864
104.671
170.333.291
Xơ, sợi các loại
22.539
43.430.984
144.439
279.269.126
Vải các loại
 
234.918.760
 
1.235.316.653
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày
 
113.969.771
 
621.446.451
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm
 
10.076.763
 
267.615.723
Sắt thép các loại
409.672
259.835.717
2.165.753
1.379.409.227
-Phôi thép
116.892
58.658.507
621.281
299.794.037
Sản phẩm từ sắt thép
 
60.142.054
 
388.681.948
Kim loại thường khác
24.980
102.653.544
167.501
645.756.189
-Đồng
7.180
54.087.639
42.740
308.786.234
Sản phẩm từ kim loại thường khác
 
14.546.596
 
76.374.392
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
 
183.635.589
 
1.171.090.457
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
 
517.147.226
 
3.428.726.280
Dây điện và dây cáp điện
 
14.720.558
 
119.838.464
Ôtô nguyên chiếc các loại:
1.362
28.779.667
10.956
190.544.427
-Ôtô 9 chỗ ngồi trở xuống
697
7.903.042
7.032
84.277.988
-Ôtô trên 9 chỗ ngồi
12
130.138
64
1.235.401
-Ôtô vận tải
490
13.795.144
3.042
66.416.734
Linh kiện phụ tùng ôtô:
 
76.555.942
 
525.257.800
-Linh kiện ôtô 9 chỗ ngồi trở xuống
 
32.594.624
 
246.372.765
Xe máy nguyên chiếc
3.283
4.057.215
27.648
32.057.665
Linh kiện, phụ tùng xe máy
 
34.901.951
 
213.427.485
Phương tiện vận tải khác và phụ tùng
 
75.810.053
 
301.412.159
Hàng hoá khác
 
348.814.334
 
2.400.753.537
Xuất khẩu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Nhóm/mặt hàng chủ yếu
Lượng (tấn)
Trị giá (USD)
Lượng(tấn)
Trị giá (USD)
Tổng kim ngạch
 
2.498.033.158
 
16.932.456.861
Trong đó: DN có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
 
1.152.663.598
 
7.966.198.634
Hàng thuỷ sản
 
175.540.218
 
1.058.735.440
Hàng rau quả
 
14.819.748
 
134.419.702
Hạt điều
6.530
33.679.444
37.186
193.445.781
Cà phê
65.445
86.851.173
410.141
568.874.840
Chè
4.788
6.310.921
30.685
41.991.931
hạt tiêu
7.088
21.553.072
35.121
106.373.881
gạo
346.460
175.179.084
1.789.436
967.743.926
sắn và các sản phẩm từ sắn
102.369
28.998.951
784.111
206.669.389
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc
 
12.579.909
 
82.873.476
Than đá
932.125
65.879.915
5.737.755
409.894.065
Dầu thô
345.952
212.000.000
2.583.720
1.557.471.463
Xăng dầu các loại
74.304
50.094.078
521.702
341.402.886
Quặng và khoáng sản khác
28.786
1.459.010
440.209
21.166.908
Hoá chất
 
8.108.571
 
56.321.040
Sản phẩm hoá chất
 
13.098.247
 
92.190.669
Chất dẻo nguyên liệu
4.305
7.464.154
32.085
47.024.384
Sản phẩm từ chất dẻo
 
40.505.389
 
255.320.721
Cao su
19.128
55.134.334
142.344
380.330.346
Sản phẩm từ cao su
 
9.090.577
 
64.239.389
Túi xách, ví, vali, mũ và ôdù
 
38.634.671
 
223.184.543
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm
 
8.458.937
 
57.291.839
Gỗ và sản phẩm gỗ
 
117.683.243
 
856.838.071
Giấy và các sản phẩm từ giấy
 
17.512.490
 
93.225.555
Hàng dệt, may
 
361.210.609
 
2.583.953.644
Giày dép các loại
 
158.763.226
 
1.164.891.075
Sản phẩm gốm, sứ
 
12.552.351
 
93.168.127
Thuỷ tinh và các sản phẩm từ thủy tinh
 
14.206.860
 
90.449.938
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm
 
13.414.420
 
63.007.803
Sắt thép các loại
63.923
46.900.431
327.560
248.230.977
Sản phẩm từ sắt thép
 
36.598.667
 
215.205.588
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
 
121.274.319
 
821.154.497
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
 
112.659.597
 
762.431.730
Dây điện và dây cáp điện
 
49.740.769
 
342.402.965
Phương tiện vận tải và phụ tùng
 
36.712.914
 
473.954.215
-Tàu thuyền các loại
 
1.231.197
 
206.969.343
- Phụ tùng ôtô
 
28.561.043
 
206.355.599
Hàng hoá khác
 
333.362.859
 
2.256.576.057
.
.
.
.
.
.

                             

TRUNG TÂM THÔNG TIN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT NAM - BỘ CÔNG THƯƠNG.

Giấy phép của Bộ Thông tin và Truyền thông số 55/GP-TTĐT, cấp ngày 02/6/2015.
Địa chỉ: 655 Phạm Văn Đồng - Bắc Từ Liêm - Hà Nội.
Điện thoại: 04 3934 1911  -  Email: info@nhanhieuviet.gov.vn