4/29/2010 4:38:00 PM
.

Thống kê số liệu XNK tháng 3, 3 tháng năm 2010



 
Tháng 3/2010
3 tháng 2010
Nhóm/mặt hàng chủ yếu
lượng (tấn)
trị giá (USD)
Lượng (tấn)
trị giá (USD)
Nhập khẩu
 
 
 
 
Tổng trị giá
 
6.831.901.957
 
17.856.607.417
Hàng thuỷ sản
 
25.518.750
 
75.062.959
Sữa và sản phẩm sữa
 
62.824.130
 
167.589.954
Hàng rau quả
 
12.504.453
 
56.414.314
Lúa mì
207.957
52.564.550
451.207
110.473.573
Dầu mỡ đông thực vật
 
55.836.188
 
141.434.388
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc
 
10.080.841
 
36.130.070
Thức ăn gia súc và nguyên liệu
 
260.149.349
 
613.074.803
Nguyên phụ liệu thuốc lá
 
28.850.803
 
82.364.665
Clanke
287.336
10.291.500
808.866
29.710.249
Xăng dầu các loại
 
580.236.100
2.593.429
1.576.737.552
Khí đốt hoá lỏng
50.905
39.126.734
153.317
114.758.523
Sản phẩm khác từ dầu mỏ
 
60.800.123
 
170.078.886
Hoá chất
 
181.788.121
 
447.228.060
SẢn phẩm hoá chất
 
167.270.898
 
419.076.185
Nguyên phụ liệu dược phẩm
 
19.863.652
 
48.596.706
Dược phẩm
 
116.214.190
 
267.591.968
Phân bón các loại
195.091
62.284.421
942.720
292.941.812
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu
 
45.183.528
 
139.793.027
Chất dẻo nguyên liệu
195.045
310.660.031
493.092
765.662.063
Sản phẩm từ chất dẻo
0
114.096.076
 
297.248.894
Cao su
27.101
59.184.317
73.505
141.837.598
Sản phẩm từ cao su
0
25.076.643
 
67.455.684
Gỗ và sản phẩm gỗ
0
85.772.306
 
221.247.587
Giấy các loại
84.212
77.404.677
206.925
183.241.434
Sản phẩm từ giấy
0
32.793.824
 
89.706.812
Bông các loại
34.716
67.679.026
91.380
148.145.317
Xơ, sợi các loại
47.442
93.209.950
121.843
235.722.155
Vải các loại
 
415.464.276
 
1.000.309.623
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày
 
224.621.120
 
507.496.548
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm
 
22.802.409
 
257.538.960
Sắt thép các loại
706.214
462.564.072
1.754.350
1.118.621.448
Sản phẩm từ sắt thép
 
137.224.560
 
329.465.188
Kim loại thường khác
60.088
214.170.633
144.191
543.155.902
Sản phẩm từ kim loại thường khác
 
22.187.329
 
61.827.036
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
 
362.177.480
 
987.438.800
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
 
1.084.101.237
 
2.910.496.619
Dây điện và dây cáp điện
 
36.632.955
 
105.111.670
Ôtô nguyên chiếc các loại:
3.651
62.318.772
9.592
161.702.759
Linh kiện phụ tùng ôtô:
 
170.538.411
 
448.268.420
Xe máy nguyên chiếc
6.574
7.266.868
24.365
28.000.450
Linh kiện, phụ tùng xe máy
 
64.418.675
 
178.508.788
Phương tiện vận tải khác và phụ tùng
 
101.762.456
 
225.602.044
Hàng hoá khác
 
796.385.523
 
2.053.737.924
Xuất khẩu
 
 
 
 
Tổng kim ngạch
 
5.592.582.069
 
14.456.914.936
Hàng thuỷ sản
 
354.511.367
 
895.256.195
Hàng rau quả
 
45.742.206
 
119.994.575
Hạt điều
10.317
52.304.727
30.602
159.525.231
Cà phê
124.853
170.843.200
345.230
482.604.669
Chè
8.493
11.565.563
25.848
35.609.120
hạt tiêu
14.244
41.926.206
28.057
84.902.407
gạo
709.762
382.695.857
1.442.977
792.564.842
sắn và các sản phẩm từ sắn
241.614
62.180.283
680.844
177.281.566
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc
 
27.957.577
 
71.097.194
Than đá
1.972.682
139.588.283
4.798.392
343.174.816
Dầu thô
885.772
549.678.469
2.237.768
1.345.471.463
Xăng dầu các loại
164.037
108.463.592
447.444
291.338.435
Quặng và khoáng sản khác
212.438
10.669.190
406.162
19.489.735
Hoá chất
 
21.284.627
 
48.212.469
Sản phẩm hoá chất
 
33.235.909
 
79.071.703
Chất dẻo nguyên liệu
12.206
16.996.024
27.780
39.560.230
Sản phẩm từ chất dẻo
 
89.379.222
 
214.609.448
Cao su
46.959
132.785.219
123.305
325.478.475
Sản phẩm từ cao su
 
22.595.095
 
54.559.038
Túi xách, ví, vali, mũ và ôdù
 
66.022.576
 
184.707.942
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm
 
17.328.455
 
48.912.425
Gỗ và sản phẩm gỗ
 
280.484.672
 
746.938.877
Giấy và các sản phẩm từ giấy
 
34.349.751
 
75.743.102
Hàng dệt, may
 
810.908.921
 
2.224.070.793
Giày dép các loại
 
330.493.460
 
1.006.087.339
Sản phẩm gốm, sứ
 
27.208.532
 
80.615.467
Thuỷ tinh và các sản phẩm từ thủy tinh
 
28.626.382
 
76.250.474
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm
 
19.201.125
 
49.593.384
Sắt thép các loại
107.985
86.536.653
263.423
201.182.751
Sản phẩm từ sắt thép
 
80.650.184
 
178.242.808
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
 
277.318.339
 
699.939.666
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
 
259.515.901
 
649.565.550
Dây điện và dây cáp điện
 
110.559.728
 
292.689.848
Phương tiện vận tải và phụ tùng
 
153.637.600
 
438.437.925
Hàng hoá khác
 
735.067.174
 
1.924.134.974

(TCHQ)
Tin trong ngày
Các tin khác
.
.
.
.
.
.

                             

TRUNG TÂM THÔNG TIN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT NAM - BỘ CÔNG THƯƠNG.

Giấy phép của Bộ Thông tin và Truyền thông số 55/GP-TTĐT, cấp ngày 02/6/2015.
Địa chỉ: 655 Phạm Văn Đồng - Bắc Từ Liêm - Hà Nội.
Điện thoại: 04 3934 1911  -  Email: info@nhanhieuviet.gov.vn