3/16/2012 8:39:00 AM
.

Thống kê thị trường xuất khẩu xăng dầu năm 2011



ĐVT: Lượng (tấn); Trị giá (USD)

Thị trường

Năm 2011

Năm 2010

% so sánh

Lượng

Trị giá

Lượng

Trị giá

Lượng

Trị giá

Tổng KN

2.242.991

2.113.884.203

1.951.061

1.346.377.680

14,96

57,01

Cămpuchia

870.880

824.159.626

830.889

570.316.473

4,81

44,51

Xingapo

95.707

83.957.654

151.023

100.332.615

-36,63

-16,32

Malaixia

92.019

69.173.557

28.927

15.106.152

218,11

357,92

Lào

64.121

65.506.620

59.654

44.697.127

7,49

46,56

Hoa Kỳ

33.224

32.904.675

 

 

*

*

Oxtraylia

25.426

23.735.103

 

 

*

*

Hongkong

23.522

20.485.959

10.467

6.622.920

124,73

209,32

Nga

7.670

8.265.587

26.229

21.229.094

-70,76

-61,06

Indonesia

5.893

4.563.499

 

 

*

*

Nhật Bản

3.266

3.207.165

23.382

13.866.579

-86,03

-76,87

.
.
.
.
.
.

                             

TRUNG TÂM THÔNG TIN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT NAM - BỘ CÔNG THƯƠNG.

Giấy phép của Bộ Thông tin và Truyền thông số 55/GP-TTĐT, cấp ngày 02/6/2015.
Địa chỉ: 655 Phạm Văn Đồng - Bắc Từ Liêm - Hà Nội.
Điện thoại: 04 3934 1911  -  Email: info@nhanhieuviet.gov.vn