
Đây là những bài học kinh nghiệm quý báu mà Việt Nam cần áp dụng để phát triển Công nghiệp Văn hóa (CNVH) thành ngành kinh tế mũi nhọn.
Chiến lược Hàn Quốc: SHTT không chỉ là công cụ pháp lý, mà là chiến lược kinh doanh quốc gia
Sự trỗi dậy của Làn sóng Hallyu (làn sóng văn hóa Hàn Quốc lan ra toàn cầu) là minh chứng rõ nhất cho thấy SHTT không chỉ là công cụ pháp lý, mà là chiến lược kinh doanh quốc gia.
Các tập đoàn giải trí Hàn Quốc đầu tư mạnh mẽ vào việc bảo hộ toàn diện cho mọi yếu tố, từ vũ đạo, ca khúc, tên nhóm nhạc, đến hình ảnh thương hiệu. Sự bảo hộ này tạo ra cơ sở để biến một tài sản trí tuệ (IP) thành hàng chục sản phẩm phái sinh (Merchandise) thông qua nhượng quyền thương mại (Licensing), từ game, webtoon, đến các chuỗi cửa hàng cà phê chủ đề. SHTT giúp họ kiểm soát chặt chẽ thương hiệu và tối đa hóa lợi nhuận trên toàn cầu.
Các tổ chức như KOMCA (Hiệp hội Bản quyền Âm nhạc Hàn Quốc) đóng vai trò then chốt, vận hành như một cỗ máy thu thập và phân phối nhuận bút từ việc sử dụng công cộng trên khắp thế giới. Điều này đảm bảo người sáng tạo được trả công xứng đáng, tạo động lực để tái đầu tư vào chất lượng nội dung.
Mô hình Hollywood: Khai thác SHTT xuyên suốt đa phương tiện
Công nghiệp điện ảnh Hoa Kỳ là bậc thầy trong việc sử dụng SHTT để xây dựng các thương hiệu văn hóa có tuổi đời hàng thập kỷ.
Các hãng phim không chỉ bảo hộ tác phẩm đơn lẻ mà còn xây dựng các "vũ trụ" nội dung khổng lồ (ví dụ: Marvel Cinematic Universe). SHTT bảo vệ từng nhân vật, từng logo, từng cốt truyện phụ dưới dạng Bản quyền và Nhãn hiệu, cho phép họ mở rộng, liên kết và duy trì sức hấp dẫn thương mại qua nhiều giai đoạn.
Hollywood tạo ra một thị trường mua bán quyền làm lại (Remake) và sản xuất phần tiếp theo (Sequel) vô cùng sôi động. Các tác phẩm có cốt truyện độc đáo được định giá cao để cấp phép định dạng cho các thị trường khác, tạo ra nguồn thu liên tục và dài hạn.
Luật pháp SHTT nghiêm ngặt và cơ chế thực thi mạnh mẽ, bao gồm các hình phạt nặng, đã tạo ra một môi trường an toàn, khuyến khích các nhà đầu tư mạo hiểm rót vốn vào những dự án sáng tạo, bảo vệ nghiêm ngặt thành quả của họ.
Khuyến nghị Chiến lược cho Công nghiệp Văn hóa Việt Nam
Để CNVH Việt Nam cất cánh, việc học hỏi và áp dụng các bài học này là cấp thiết, tập trung vào ba trụ cột chiến lược:
Chuyển đổi tư duy và chuyên nghiệp hóa quản lý quyền: Cần chuyển đổi nhận thức SHTT từ gánh nặng pháp lý thành tài sản kinh doanh cốt lõi. Khuyến khích nghệ sĩ và nhà sản xuất đăng ký bảo hộ quốc tế (qua các hệ thống như PCT, Thỏa ước Madrid) ngay từ khâu sản xuất, không chỉ bảo hộ tại Việt Nam. Hỗ trợ các tổ chức quản lý quyền tập thể phát triển năng lực để kết nối hiệu quả với mạng lưới thu hồi bản quyền toàn cầu.
Tăng cường thực thi trên môi trường số: Ưu tiên áp dụng các công cụ công nghệ mới (như Content ID, Digital Watermarking) để theo dõi và chống vi phạm bản quyền số một cách chủ động. Cần có sự phối hợp liên ngành và ban hành các chế tài xử phạt đủ sức răn đe, đặc biệt đối với các vi phạm thương mại xuyên biên giới, nhằm bảo vệ lợi ích hợp pháp của người sáng tạo Việt.
Kiến tạo "Văn hóa SHTT" trong cộng đồng: Việc giáo dục về tôn trọng SHTT cần được lồng ghép vào hệ thống giáo dục và truyền thông, biến ý thức tôn trọng thành quả sáng tạo thành chuẩn mực xã hội.
SHTT là đòn bẩy tài chính và công cụ chiến lược không thể thiếu. CNVH Việt Nam chỉ có thể thực sự phát triển và cạnh tranh toàn cầu khi tạo ra được một hệ sinh thái nơi tài năng sáng tạo được bảo vệ tuyệt đối và khai thác tối đa giá trị kinh tế.
Nhanhieuviet (Theo Tạp chí Sở hữu Trí tuệ - Link gốc)