8/25/2025 9:18:00 AM
.

Giám định nhãn hiệu: Đã đến lúc phải cảm nhận như người tiêu dùng?


Trong thực tế thương mại, người tiêu dùng đưa ra quyết định mua hàng dựa trên ấn tượng nhanh, cảm xúc trực quan và niềm tin thương hiệu. Vậy, phải chăng đã đến lúc giám định Việt Nam cần lắng nghe tiếng nói người tiêu dùng để mỗi bản án không chỉ đúng về luật mà còn đúng với đời sống kinh doanh?

Vì sao giám định phải tiến hoá?

Một câu hỏi thường trực trong các phiên tòa sở hữu trí tuệ là: Thẩm phán đang nhìn vào bản chất hay chỉ dừng lại ở hình thức? Trong các vụ tranh chấp nhãn hiệu, ranh giới giữa “tương tự” và “khác biệt” không đơn thuần nằm ở từng nét chữ hay màu sắc, mà ở ấn tượng tổng thể mà thương hiệu tạo ra trong tâm trí người tiêu dùng. Nếu việc giám định chỉ dựa trên so sánh kỹ thuật – phông chữ, gam màu, hình vẽ – thì có thể bỏ lỡ yếu tố quan trọng nhất: người tiêu dùng có bị nhầm lẫn hay không?

Bài viết này phân tích sự khác biệt giữa hai cách tiếp cận – giám định hình thức và giám định cảm nhận thị trường – đồng thời gợi mở hướng cải cách để hệ thống giám định tại Việt Nam phản ánh sát thực tế kinh doanh.

Bài viết đặt giả thuyết về việc, đã đến lúc việc giám định nhãn hiệu cần đưa “ý kiến người tiêu dùng” vào phương pháp pháp lý để phán quyết thực sự là tiếng nói của thị trường (?).

Giám định hình thức với giám định cảm xúc thị trường

Giám định hình thức: So sánh chi tiết từng yếu tố trực quan – kiểu chữ, biểu tượng, cách phối màu. Đây là phương pháp lâu nay vẫn được áp dụng ở Việt Nam.

Giám định cảm nhận thị trường: Đi xa hơn, bằng cách đo lường “ấn tượng tổng thể” và mức độ nhầm lẫn qua khảo sát nhóm người tiêu dùng mục tiêu. Ví dụ, một thương hiệu “X-Café” nếu bị một doanh nghiệp khác tung ra sản phẩm “X-Coffee New” với bao bì cùng tông màu nâu – đỏ, sự khác biệt trên giấy tờ có thể rõ ràng. Nhưng trên kệ siêu thị, người mua chỉ dành vài giây lựa chọn, và ấn tượng thị giác nhanh có thể dẫn đến nhầm lẫn thực sự.

Trong nhiều hệ thống tư pháp, khảo sát người tiêu dùng được coi là “bằng chứng trọng lượng” để chứng minh khả năng gây nhầm lẫn – yếu tố cốt lõi trong tranh chấp nhãn hiệu.

Kinh nghiệm quốc tế và tiêu chuẩn khảo sát:

  • EUIPO (Văn phòng SHTT Liên minh châu Âu) nhấn mạnh đến khái niệm “average consumer” – người tiêu dùng trung bình, có mức độ chú ý bình thường, không phân tích quá sâu khi mua sắm.

  • USPTO (Cơ quan SHTT Hoa Kỳ) thường chấp nhận consumer surveys do các tổ chức nghiên cứu thị trường độc lập thực hiện. Một khảo sát điển hình sẽ hỏi người tham gia xem liệu họ cho rằng hai sản phẩm xuất phát từ cùng một doanh nghiệp hay không.

  • WIPO đưa ra khuyến nghị chung về việc kết hợp chứng cứ trực quan với “incidences of actual confusion” – ghi nhận các trường hợp nhầm lẫn thực tế từ thị trường.

Mỗi phương pháp đều có ưu và nhược điểm:

  • Khảo sát người tiêu dùng: Phản ánh đúng thị trường, nhưng tốn kém và cần kiểm soát nghiêm ngặt về phương pháp luận.

  • So sánh hình thức: Nhanh, ít chi phí, nhưng có nguy cơ xa rời thực tiễn.

Thực trạng tại Việt Nam về giám định SHTT

Hiện nay, công tác giám định nhãn hiệu tại Việt Nam chủ yếu do Viện Khoa học SHTT và một số tổ chức được Bộ KH&CN chỉ định thực hiện.

Các kết luận giám định phần lớn tập trung vào yếu tố kỹ thuật, ít khi có yếu tố khảo sát thị trường. Hệ quả là trong một số vụ tranh chấp, doanh nghiệp thắng kiện trên giấy tờ nhưng ngoài thị trường, người tiêu dùng vẫn tiếp tục bị nhầm lẫn.

Khoảng cách giữa kết luận pháp lý và cảm nhận thị trường khiến niềm tin vào công lý thương hiệu chưa được củng cố đầy đủ.

Đề xuất cải cách phương pháp giám định

Chuẩn hóa khảo sát người tiêu dùng: xây dựng bộ hướng dẫn chính thức về khảo sát khả năng nhầm lẫn (likelihood-of-confusion surveys), quy định cỡ mẫu, cách chọn ngẫu nhiên, câu hỏi chuẩn.

Công nhận phòng giám định độc lập: Cho phép viện nghiên cứu, trường đại học, doanh nghiệp khảo sát chuyên nghiệp được tham gia giám định. Điều này không chỉ rút ngắn quy trình mà còn đa dạng hóa góc nhìn.

Chuẩn dữ liệu mẫu: Quy định rõ bằng chứng cần thu thập như bao bì trên kệ (shelf samples), giao diện website, video quảng cáo, dữ liệu bán hàng – tất cả phải được bảo quản và nộp cùng hồ sơ vụ kiện.

Ứng dụng công nghệ hỗ trợ giám định

AI hình ảnh: Phân tích sự tương đồng thị giác giữa các bao bì, logo để hỗ trợ thẩm định khách quan.

Sentiment analysis từ mạng xã hội: Theo dõi bình luận, phản hồi tiêu dùng để phát hiện mức độ nhầm lẫn thực tế.

Công nghệ truy xuất nguồn gốc: Sử dụng mã QR sâu (DeepQR), blockchain để xác minh tính nguyên bản, giảm nguy cơ gắn nhãn giả. Các công cụ này không thay thế mà bổ trợ khảo sát truyền thống, tạo ra một “hệ sinh thái giám định” toàn diện.

Kết luận

Trước đòi hỏi thực tiễn, giám định nhãn hiệu hiện nay không thể dừng lại ở việc “soi” từng ký tự hay chi tiết hình ảnh. Trong thực tế thương mại, người tiêu dùng đưa ra quyết định mua hàng dựa trên ấn tượng nhanh, cảm xúc trực quan và niềm tin thương hiệu.

Nếu giám định chỉ dừng ở mức hình thức, thì phán quyết có nguy cơ mù trước thị trường. Đã đến lúc giám định Việt Nam tiến một bước, lắng nghe tiếng nói người tiêu dùng để mỗi bản án không chỉ đúng về luật mà còn đúng với đời sống kinh doanh.

Nhanhieuviet (Theo Tạp chí Sở hữu Trí tuệ - Link gốc)
Tin trong ngày
Các tin khác
.

                   

TRUNG TÂM THÔNG TIN CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI - BỘ CÔNG THƯƠNG.

Giấy phép của Bộ Thông tin và Truyền thông số 113/GP-TTĐT, cấp ngày 03/6/2024.
Địa chỉ: 655 Phạm Văn Đồng - Phường Nghĩa Đô - Thành phố Hà Nội.
Điện thoại: 024 3934 1911  -  Email: info@nhanhieuviet.gov.vn