
Có những thương hiệu được tạo nên từ ký ức dân tộc – không chỉ là sản phẩm mà còn là biểu tượng cho sự tử tế, bền bỉ và đổi mới. Nhưng thật đáng tiếc, chính những giá trị ấy lại đang bị đe dọa bởi một thực tế lạnh lùng: thương hiệu Việt dễ bị chiếm đoạt – hợp pháp trên giấy tờ, nhưng phi lý trong đạo lý và phiến diện trong thể chế. Câu hỏi đặt ra không còn là “doanh nghiệp có sơ suất không?”, mà là: thể chế đã đủ mạnh để bảo vệ thương hiệu chưa?
Câu chuyện của Nhựa Bình Minh – thương hiệu gần 50 năm gắn liền với hàng triệu hộ gia đình Việt – từng khiến giới kinh doanh sửng sốt. Chỉ vì một doanh nghiệp khác “đăng ký thêm một từ” sau cụm “Bình Minh”, một cuộc chiến pháp lý kéo dài nhiều năm đã diễn ra. Doanh nghiệp buộc phải đem cả danh dự thương hiệu đi chứng minh mình là “chính chủ”, trong khi cái tên gần giống kia vẫn tồn tại hợp pháp, gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng và xói mòn thị phần.
Đó không phải là chuyện hiếm gặp. Nước mắm Nam Ô – đặc sản gắn với vùng địa lý Đà Nẵng – từng suýt mất quyền bảo hộ tại Nhật Bản. Cà phê Ban Mê, xá xị Chương Dương, hay thương hiệu “Bút bi Thiên Long” cũng từng nhiều lần bị sao chép tên gọi, nhái mẫu mã, đánh cắp uy tín. Thương hiệu – dù được xây dựng bằng mồ hôi và thời gian – vẫn có thể rơi vào tay người khác, chỉ vì một hồ sơ đăng ký nhanh hơn, một quyết định hành chính chậm trễ, hay một khoảng trống trong hệ thống pháp luật.
Điều nghịch lý là Việt Nam không thiếu luật. Chúng ta đã tham gia hầu hết các điều ước quốc tế về sở hữu trí tuệ như TRIPS, CPTPP, EVFTA; trong nước cũng có Luật Sở hữu trí tuệ, Luật Cạnh tranh, Bộ luật Dân sự… Thế nhưng, khi một thương hiệu bị chiếm đoạt, doanh nghiệp Việt lại thường yếu thế. Vì sao?
Thứ nhất là tốc độ. Thị trường vận hành từng phút, trong khi xử lý tranh chấp thương hiệu thường mất hàng năm. Khi doanh nghiệp thắng kiện thì thương hiệu đã bị xói mòn, thị phần đã bị chia cắt, niềm tin người tiêu dùng đã chuyển hướng.
Thứ hai là chi phí. Mức xử phạt hành chính cho hành vi xâm phạm nhãn hiệu hiện nay còn quá thấp so với lợi nhuận thu được từ vi phạm. Khi chi phí rủi ro thấp hơn phần thưởng, vi phạm trở thành một mô hình kinh doanh hiệu quả.
Thứ ba là năng lực tự vệ. Hơn 95% doanh nghiệp Việt Nam là nhỏ và vừa – họ không có bộ phận pháp chế nội bộ, không đủ tiền thuê luật sư chuyên sâu, càng không thể theo đuổi các vụ kiện kéo dài. Kết quả là thương hiệu bị xâm phạm, nhưng doanh nghiệp chọn cách im lặng rút lui.
Điều này phản ánh một vấn đề thể chế nghiêm trọng. Thương hiệu là tài sản của doanh nghiệp, nhưng đồng thời là “chủ quyền mềm” của quốc gia. Khi một thương hiệu Việt bị chiếm đoạt ở nước ngoài, đó không chỉ là mất quyền sở hữu – mà còn là mất niềm tin, mất vị thế và mất cơ hội vươn ra thế giới. Việc chậm trễ trong bảo vệ thương hiệu cũng giống như để tuột tay một lá cờ giữa thương trường quốc tế.
Luật sư Mai Thị Thảo – Phó Giám đốc Công ty Luật TNHH Trương Anh Tú (TAT Law Firm) chia sẻ: “Không thể có một nền kinh tế sáng tạo nếu thương hiệu Việt vẫn dễ bị đánh cắp. Pháp luật cần đi trước một bước – không chỉ bảo vệ bằng chế tài xử lý, mà còn tiên lượng bằng cơ chế cảnh báo, răn đe và hỗ trợ. Chúng ta không thể để doanh nghiệp đơn độc trong cuộc chiến này.”
Thực tế cho thấy, dù doanh nghiệp có thể thắng kiện sau 3–5 năm, thì những gì đã mất – thị phần, uy tín, và cơ hội phát triển – khó có thể phục hồi. Vì vậy, việc hoàn thiện cơ chế bảo vệ thương hiệu không thể chỉ dừng lại ở các giải pháp hậu kiểm. Đó phải là một hệ thống phòng ngừa chủ động, kịp thời và đủ mạnh, từ pháp luật đến thể chế thực thi, từ truyền thông cảnh báo đến hỗ trợ pháp lý chiến lược.
Và đó cũng chính là tinh thần mà Diễn đàn số 2 sắp tới hướng đến – nơi các chuyên gia, nhà quản lý, hiệp hội và doanh nghiệp cùng ngồi lại, để không chỉ phân tích nỗi đau thương hiệu đã mất, mà còn kiến tạo cơ chế giúp thương hiệu Việt không bao giờ bị đánh cắp thêm lần nữa.
Nhanhieuviet (Theo Tạp chí Sở hữu Trí tuệ - Link gốc)