
Chia sẻ tại Hội thảo chuyên đề "Chuyển đổi số trong lĩnh vực Văn hóa" lần thứ 2 vừa qua, tham luận Cục Bản quyền tác giả cho rằng, trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra sâu rộng, việc bảo vệ bản quyền số không chỉ là yêu cầu mang tính pháp lý, mà còn là điều kiện tiên quyết để bảo vệ thành quả sáng tạo, khuyến khích đổi mới và thúc đẩy phát triển công nghiệp văn hóa bền vững.
Theo Cục Bản quyền tác giả, trong kỷ nguyên công nghệ số và hội nhập, các sản phẩm văn hóa số của Việt Nam từ âm nhạc, phim ảnh, trò chơi điện tử đến xuất bản điện tử đang có cơ hội vươn ra thị trường quốc tế. Tuy nhiên, nếu thiếu cơ chế bảo hộ hiệu quả, môi trường sáng tạo sẽ bị xói mòn, doanh thu thất thoát và sức cạnh tranh suy giảm.
Cục Bản quyền tác giả khẳng định chuyển đổi số đã mở ra không gian sáng tạo và phân phối chưa từng có cho các ngành công nghiệp văn hóa. Internet, trí tuệ nhân tạo (AI), Blockchain, nền tảng OTT và mạng xã hội đã trở thành công cụ cốt lõi để sáng tạo, phân phối và tiêu dùng sản phẩm văn hóa. Trong bức tranh đó, bản quyền số đóng vai trò trung tâm để: Bảo vệ quyền lợi của tác giả, nhà sản xuất, nghệ sĩ; Khuyến khích sáng tạo nội dung chất lượng cao; Tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh, từ đó phát triển kinh tế số văn hóa.
"Nếu không có bảo hộ bản quyền hiệu quả, mọi thành quả sáng tạo sẽ dễ dàng bị sao chép, phát tán trái phép, gây thiệt hại kinh tế và làm giảm động lực sáng tạo", Cục Bản quyền tác giả nhấn mạnh.
Về khung pháp lý và vi phạm bản quyền, Việt Nam đã từng bước hoàn thiện khung pháp lý quốc gia như: Luật Sở hữu trí tuệ (sửa đổi 2022), hiện nay đang được tiếp tục sửa đổi, bổ sung; Nghị định 17/2023/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Sở hữu trí tuệ về quyền tác giả, quyền liên quan và các quy định về trách nhiệm của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trung gian. Việt Nam cũng đã tham gia các công ước, hiệp định quốc tế về bảo hộ sở hữu trí tuệ.
Bên cạnh hoàn thiện khung pháp lý cơ bản, Cục Bản quyền tác giả đã bước đầu triển khai xây dựng cơ sở dữ liệu bản quyền quốc gia; tiếp cận, nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý, theo dõi vi phạm bản quyền trên thời gian thực; nghiên cứu phát triển các nền tảng giao dịch bản quyền trực tuyến. Tuy nhiên, hiện nay, tình trạng vi phạm bản quyền đặc biệt là trên không gian mạng vẫn diễn biến phức tạp: phát sóng lậu trận thi đấu thể thao, tải lậu phim ảnh, chia sẻ trái phép âm nhạc… trên mạng xã hội và website vi phạm. Các hành vi này gây thất thu lớn cho các nhà sản xuất, các nhà sáng tạo và tiền thuế, ảnh hưởng tới uy tín và khả năng tái đầu tư của ngành văn hóa.
Hiện nay, Cục Bản quyền đang phối hợp với các đơn vị liên quan để sửa đổi, bổ sung Luật Sở hữu trí tuệ, trong đó sẽ rà soát, bổ sung khuôn khổ pháp lý đáp ứng yêu cầu thực tiễn; Tăng cường công cụ và hạ tầng công nghệ; Phát triển nguồn nhân lực và nâng cao nhận thức; Hỗ trợ doanh nghiệp và nghệ sĩ, nhà sáng tạo; Tăng cường hợp tác quốc tế.
Việc bảo vệ bản quyền số hiệu quả mang lại những lợi ích rõ rệt cho phát triển công nghiệp văn hóa. Tuy nhiên, bên cạnh những thuận lợi cơ bản, song công tác bảo vệ bản quyền số trong bối cảnh không biên giới trên môi trường mạng như hiện nay vẫn đối mặt với nhiều thách thức lớn.
Theo Cục Bản quyền tác giả, mục tiêu của công tác quản lý nhà nước về lĩnh vực bản quyền số nhằm tạo hành lang pháp lý rõ ràng, đồng bộ để bảo vệ bản quyền số; nâng cao năng lực thực thi, giảm thiểu tình trạng vi phạm; thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ và bền vững của công nghiệp văn hóa, đóng góp tích cực vào GDP quốc gia và quảng bá và thương mại hóa hiệu quả sản phẩm văn hóa Việt trên thị trường quốc tế.
Bảo vệ bản quyền số không chỉ là bảo vệ quyền lợi của người sáng tạo, mà còn là bảo vệ tương lai của công nghiệp văn hóa Việt Nam. Với sự đồng hành của Nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng sáng tạo, chúng ta có thể xây dựng một môi trường văn hóa số lành mạnh, sáng tạo và hội nhập quốc tế.
Thực tế cho thấy, trên thế giới, nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế - đặc biệt là UNESCO - đã ban hành các khuyến nghị, hướng dẫn và bộ chỉ số nhằm thúc đẩy quá trình chuyển đổi số trong lĩnh vực văn hóa, qua đó tạo nền tảng cho việc hoạch định chính sách và xây dựng khung pháp lý phù hợp ở từng quốc gia.
Tại Việt Nam, chuyển đổi số trong lĩnh vực văn hóa nói chung và di sản văn hóa nói riêng đã được thúc đẩy triển khai mạnh mẽ với nhiều hình thức đa dạng, đạt được những kết quả đáng ghi nhận.
Theo đại diện Cục Di sản văn hóa, trong những năm gần đây, chuyển đổi số trong lĩnh vực di sản văn hóa đã trở thành một yêu cầu cấp thiết, được xác định là một trong các nội dung trọng tâm nhằm đổi mới phương thức quản lý, bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hóa theo định hướng Chính phủ số.
Với những hướng đi đúng đắn, chúng ta hoàn toàn có thể tin tưởng vào sự phát triển bùng nổ của ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam trong tương lai không xa.
Nhanhieuviet (Theo Tạp chí Sở hữu Trí tuệ - Link gốc)