
Bối cảnh và trách nhiệm truyền thông chuyên ngành
Từ đầu tháng 5/2025, hưởng ứng chủ trương của Chính phủ về cao điểm chống hàng gian, hàng giả và các hành vi gian lận xuất xứ, Ban Biên tập Tạp chí đã triển khai kế hoạch truyền thông – điều tra chuyên sâu (loạt 12 bài) nhằm: thu thập bằng chứng, phân tích mô hình vi phạm, tham chiếu kinh nghiệm quốc tế và đề xuất giải pháp hỗ trợ người tiêu dùng cũng như tham mưu cho cơ quan nhà nước.
Công việc này gồm: thu thập hồ sơ vụ việc (C.P. Vietnam, vụ sữa Long An, vụ dầu ăn cao cấp từ dầu chăn nuôi, vụ kẹo rau, vụ Tạng Kiều Đường…), phỏng vấn chuyên gia pháp lý - SHTT, kết nối với công nghệ truy xuất nguồn gốc (DeepQR), và tổ chức media–tour.
Loạt bài đã nhận được sự hưởng ứng rộng rãi từ giới luật sư, chuyên gia SHTT, doanh nghiệp công nghệ và báo chí chuyên ngành. Trên quy mô quốc tế, dữ liệu WIPO cho thấy hoạt động đăng ký SHTT và tranh chấp đang diễn biến sôi động - điều này vừa là cơ hội (tăng độ nhận diện thương hiệu) vừa là rủi ro (bị giả mạo, chiếm đoạt) nếu không có chiến lược bảo vệ hiệu quả.
Truy xuất nguồn gốc và gian lận xuất xứ trong thương mại quốc tế
Áp lực từ thị trường xuất khẩu – ví dụ “Made in Vietnam” tại thị trường Hoa Kỳ là một trường hợp thực tiễn điển hình. Trong những tháng gần đây, môi trường thương mại quốc tế gia tăng yêu cầu minh bạch nguồn gốc: Hoa Kỳ xác định 2 mức thuế đối ứng chênh lệch rất cao cho hàng Việt Nam và hàng trung chuyển (20 và 49-40%), duy trì quy định bắt buộc ghi nhãn “country-of-origin” cho hàng nhập khẩu và gia tăng chế tài đối với khai báo xuất xứ sai sự thật; luật và hướng dẫn của CBP quy định rõ nghĩa vụ đánh dấu xuất xứ và hình phạt nặng đối với khai báo gian dối. Điều này đồng nghĩa với rủi ro pháp lý và kinh tế trực tiếp cho hàng “Made in Vietnam” nếu xuất xứ không được chứng minh bằng hồ sơ và dữ liệu minh bạch.
Thực tế chính sách quốc tế đang dịch chuyển theo hướng yêu cầu minh bạch chuỗi cung ứng, tăng kiểm toán xuất xứ và rút ngắn thời gian điều tra - tạo áp lực cho nhà xuất khẩu phải chứng minh nguồn gốc bằng chứng từ (bills of materials, production records, supplier declarations, third-party audits, traceability logs).
Chính sách này đang mở ra cửa cho các giải pháp truy xuất nguồn gốc dựa trên tiêu chuẩn toàn cầu (GS1 Digital Link, 2D codes) và nền tảng blockchain như OpenSC – vốn đã chứng minh khả năng minh bạch chuỗi cung cấp nông thủy sản ở các thị trường phát triển.
Kết quả công tác điều tra và thông tin thực địa của Tạp chí (từ tháng 5/2025)
Tạp chí đã thực hiện chuỗi hoạt động sau:
-
Thu thập dữ liệu vụ việc: hồ sơ điều tra nội bộ, biên bản QLTT, báo cáo phòng xét nghiệm; tập trung tại các địa bàn có nhiều sự kiện (Đông Nam Bộ, Đồng bằng sông Cửu Long, Bắc Trung Bộ).
-
Media-tour & xác minh thực địa: nghiên cứu mô hình tỉnh Thái Nguyên mời KOLs, báo chí thăm vùng trà; thu thập thực tế về quy trình hái, chế biến, mẫu nước tưới, hồ sơ xuất xứ tại hộ nông dân; mổ xẻ vụ án sản xuất chè Tân Cương giả tại Ninh Bình.
-
Tham vấn chuyên gia: luật sư SHTT, chuyên gia truy xuất nguồn gốc, và các startup công nghệ (ví dụ DeepPro - DeepQR).
-
Chuẩn hóa dữ liệu: áp dụng format GS1 Digital Link cho các mẫu bài viết thử nghiệm, kiểm tra khả năng liên kết mã GTIN-batch-lot với thông tin blockchain.
Kết quả bước đầu: Phát hiện nhiều lỗ hổng trong chuỗi chứng từ và tra cứu xuất xứ (vòng nhập nguyên liệu, khâu đóng gói, chứng từ vận tải), cũng như lỗ hổng về truyền thông minh bạch khiến người tiêu dùng hoang mang dù cơ quan chức năng đã hành động.
Dữ liệu này là đầu vào cho 12 bài điều tra - khảo cứu và các đề xuất chính sách cụ thể dưới đây.
Phân tích: Dấu hiệu thất bại trong bảo đảm truy xuất và nguyên nhân
Dấu hiệu dễ nhận diện
-
Hồ sơ xuất xứ rời rạc, thiếu tính chuỗi (không có lời khai nhà cung cấp cho từng LOT);
-
Bao bì có mã vạch nhưng không liên kết với dữ liệu lô; mã QR/tem cào chỉ mang mã tĩnh (dễ sao chép);
-
Sự xuất hiện nhanh của sản phẩm nhái trên sàn TMĐT sau khi một thương hiệu được quảng bá rầm rộ.
Nguyên nhân căn bản
-
Kỹ thuật & tiêu chuẩn chưa phổ cập: hệ thống quét/pos chưa chuẩn hoá 2D/GS1; nhiều doanh nghiệp vẫn dùng tem 1D hoặc tem cào không an toàn. (Xu hướng chuyển sang 2D/GS1 được đề xuất toàn cầu trước “Sunrise 2027”).
-
Chứng cứ pháp lý không đồng bộ: hồ sơ gốc (BOM, CO, vận tải) thiếu liên kết số, gây khó khăn khi CBP/đối tác nước ngoài yêu cầu bằng chứng xuất xứ.
-
Năng lực thực thi & giám định còn hạn chế: giám định chậm; thiếu phòng thí nghiệm độc lập đủ năng lực; phối hợp liên ngành chưa đồng bộ.
-
Truyền thông và thông tin thị trường yếu: doanh nghiệp ít công khai chuỗi cung ứng; truyền thông chậm xác minh, tạo khoảng trống tin đồn.
Đề xuất giải pháp: Ưu tiên pháp lý + truyền thông, sau đó công nghệ & thể chế
Nguyên tắc điều hành đề xuất: Ưu tiên biện pháp pháp lý tức thời và minh bạch truyền thông (để cắt đứt lợi nhuận bất chính và ổn định tâm lý thị trường), song song triển khai giải pháp kỹ thuật (truy xuất gốc, GS1 + DeepQR) và hoàn thiện thể chế (IP Court, cơ sở dữ liệu liên ngành).
Pháp lý - biện pháp khẩn cấp và nâng chế tài (Ưu tiên ngay)
-
Quy định biện pháp tạm thời rút ngắn: cho phép tịch thu tạm thời, phong toả kênh bán hàng, chặn tài khoản sàn TMĐT trong 48–72 giờ khi có dấu hiệu xuất xứ giả, để bảo toàn chứng cứ (tham khảo cơ chế biện pháp tạm thời của một số nước).
-
Tăng nặng chế tài hành chính và dân sự: nâng mức phạt, bổ sung tịch thu lợi nhuận, buộc công bố công khai vi phạm (diminishing reputational capital). Đồng thời tăng cường chế tài dân sự để chủ nhãn kiện thu hồi lợi nhuận.
-
Chuẩn hoá yêu cầu chứng từ xuất xứ xuất khẩu: yêu cầu doanh nghiệp xuất khẩu sang thị trường có rủi ro (như Mỹ) phải kèm hồ sơ kỹ thuật: BOE, BOL, BOM, hợp đồng mua bán, kiểm toán nguồn gốc. Điều này giúp doanh nghiệp chủ động khi hải quan nước nhập khẩu hỏi. (Hoa Kỳ áp dụng các chế tài nặng với khai báo xuất xứ gian dối).
Truyền thông - minh bạch chủ động và huấn luyện truyền thông khủng hoảng (Ưu tiên song hành)
-
Chính sách “minh bạch có kiểm chứng”: khuyến nghị doanh nghiệp khi có tố cáo phải công khai lộ trình kiểm nghiệm + mời đơn vị giám định độc lập, và cập nhật tiến trình xử lý cho công chúng; giảm khoảng trống tin đồn.
-
Media-tour & chứng thực thực địa: nhân rộng mô hình Thái Nguyên — mời KOLs/nhà báo/hiệp hội để trải nghiệm chuỗi sản xuất; nội dung này là nguồn tin xác thực, dài hạn, làm vững niềm tin tiêu dùng.
-
Chuẩn ứng xử cho KOL & nền tảng: bắt buộc công khai tài trợ, nguồn hàng khi quảng cáo; hợp tác Bộ TT&TT để xử lý quảng cáo sai lệch.
-
Kênh cảnh báo công khai: thành lập Cổng “Hàng chất – Mác thật” do Liên minh điều hành, tích hợp báo cáo từ công chúng, kết quả xác minh và gắn nhãn an toàn cho sản phẩm đã được kiểm chứng.
Công nghệ & tiêu chuẩn - GS1 + DeepQR (Ứng dụng ngay, mở rộng dần)
-
Chuẩn hoá mã sản phẩm theo GS1 Digital Link & chuyển sang 2D (Sunrise 2027): khuyến nghị ngành nông sản, thực phẩm trọng điểm áp dụng GTIN + batch + serial + GS1 Digital Link để liên kết tới hồ sơ online. Điều này giúp đáp ứng yêu cầu quét, truy vấn ngay cả tại điểm bán và khi xuất khẩu.
-
Triển khai nền tảng blockchain truy xuất nguồn gốc (DeepQR/DeepTrace/OpenSC): áp dụng cho sản phẩm xuất khẩu, thực phẩm tươi, sữa, dược phẩm; tích hợp dữ liệu đầu vào (farmer IDs, lab tests, transport logs) để tạo “bảng chứng từ không sửa được” phục vụ kiểm toán quốc tế. Ví dụ OpenSC đã giúp minh bạch chuỗi cá và cà phê tại Australia và chuỗi palm oil tại Malaysia/Australia.
-
Kết nối dữ liệu với hải quan & đối tác nhập khẩu: xây dựng package xuất khẩu số (digital export packet) sẵn sàng cho kiểm tra CBP; khuyến nghị doanh nghiệp làm việc với nhà nhập khẩu ở Mỹ để lập pre-audit chứng từ, giảm rủi ro bị truy thu/đình chỉ.
Thể chế & quản trị liên ngành (Dài hạn)
-
Tòa chuyên trách SHTT: rút ngắn quá trình xét xử, nâng năng lực chuyên môn cho phán quyết.
-
Cơ sở dữ liệu vi phạm quốc gia: chia sẻ giữa Cục SHTT, QLTT, Công an, Hải quan, Bộ Y tế… làm nền tảng cảnh báo sớm.
-
Chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ: quỹ trợ giúp pháp lý SHTT, mô hình legal-clinic, hỗ trợ CNTT để áp mã GS1/DeepQR.
Lộ trình hành động đề xuất (kế hoạch nghiên cứu trong 6–18 tháng)
-
(0–3 tháng): Thí điểm “Digital Export Packet” cho 50 doanh nghiệp xuất khẩu trọng điểm; phổ cập checklist chứng từ origin; tổ chức 3 workshop cho doanh nghiệp & hải quan.
-
(3–9 tháng): Thử nghiệm GS1 Digital Link + DeepQR cho 3 chuỗi sản phẩm (sữa, trà, dầu ăn); triển khai Cổng cảnh báo 24/7; ban hành hướng dẫn nội bộ doanh nghiệp mẫu về minh bạch khi khủng hoảng.
-
(9–18 tháng): Mở rộng hệ thống, kết nối dữ liệu với các cơ quan chức năng, đề xuất chính sách nâng chế tài và cơ chế tạm thời (thí điểm trên vài tỉnh/chuỗi).
Kết luận - tiếng kêu gọi từ truyền thông chuyên ngành
Truy xuất nguồn gốc và bảo vệ thương hiệu không phải là bài toán kỹ thuật thuần túy; đó là vấn đề pháp lý, thông tin và lòng tin.
Tạp chí Sở hữu Trí tuệ và Sáng tạo đã chủ động khởi xướng loạt 12 bài nhằm cung cấp bằng chứng, mô hình so sánh và đề xuất chính sách, với mong muốn tạo cầu nối giữa thực tiễn doanh nghiệp, công nghệ (DeepQR/GS1) và cơ quan quản lý.
Trong ngắn hạn, giải pháp pháp lý nhanh và truyền thông minh bạch sẽ cắt đứt phần lớn lợi nhuận bất chính; trong trung dài hạn, tiêu chuẩn hoá mã (GS1 Digital Link), blockchain truy xuất và cơ chế liên ngành sẽ làm cho “gian lận xuất xứ” trở nên khó khả thi.
Kết lại, chúng tôi kinh đề nghị Chính phủ, Bộ Công an, Bộ Khoa học & Công nghệ, Bộ Công Thương xem xét thí điểm gói “Digital Export Packet + DeepQR” cho các mặt hàng xuất khẩu chủ lực - đây là bước vừa có tính phòng ngừa, vừa tạo giá trị gia tăng cho thương hiệu Việt trên trường quốc tế.
Nhanhieuviet (Theo Tạp chí Sở hữu Trí tuệ - Link gốc)